• Văn hóa > Di sản

Phát huy vai trò của di tích trong giáo dục di sản ở địa phương

Tóm tắt: Trong nhiều năm qua, hoạt động giáo dục về di tích văn hóa và thông qua di tích văn hóa đã được ngành Giáo dục chú trọng, đặc biệt là sau khi Chương trình giáo dục phổ thông 2018 ra đời. Nội dung và phương thức giáo dục về di tích ngày càng đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, để phát huy hơn nữa vai trò của di tích trong giáo dục di sản ở địa phương cần thiết thực hiện nhiều giải pháp có tính đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, sự phối hợp liên ngành giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ VHTTDL, cũng như sự tham gia của toàn thể xã hội… Bài viết phân tích làm rõ những hiệu quả về giáo dục kiến thức, giáo dục giá trị truyền thống cho học sinh, mà còn đem lại giá trị kinh tế, xã hội, góp phần tăng cường nguồn lực bảo tồn và phát huy giá trị của di tích trong đời sống đương đại hiện nay.

Phát huy nguồn lực di sản văn hóa trong xây dựng và phát triển thương hiệu “Thành phố sáng tạo” của thành phố Hà Nội

Tóm tắt: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, nhiều thành phố trên thế giới hướng đến phát triển bền vững gắn liền với bản sắc văn hóa riêng. Mô hình “Thành phố sáng tạo” do UNESCO khởi xướng từ năm 2004 đã trở thành chiến lược quan trọng, thúc đẩy phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo và di sản văn hóa. Hà Nội với nền văn hóa - lịch sử nghìn năm, được UNESCO công nhận là Thành phố sáng tạo trong lĩnh vực thiết kế năm 2019. Danh hiệu này vừa là vinh dự vừa là cơ hội để Hà Nội phát huy giá trị di sản truyền thống, xây dựng thương hiệu đô thị sáng tạo, hội nhập quốc tế. Di sản văn hóa, không chỉ là đối tượng bảo tồn mà còn là tài nguyên sống và động lực phát triển kinh tế sáng tạo. Bài viết tập trung làm rõ vai trò của di sản trong xây dựng thương hiệu “Thành phố sáng tạo” Hà Nội và đề xuất giải pháp khai thác hiệu quả nguồn lực này.

Phát huy giá trị di sản của danh nhân văn hóa Lê Quý Đôn trong xã hội đương đại

Tóm tắt: Danh nhân văn hóa Lê Quý Đôn là một trong những nhân vật kiệt xuất, nhà bác học lỗi lạc trong lịch sử Việt Nam ở TK XVIII. Ông không chỉ là người nổi tiếng thông minh, mà còn có nhiều cống hiến quan trọng cho nước nhà ở nhiều phương diện như chính trị, ngoại giao, triết học, sử học, dân tộc học, nông học, văn học, thư viện học, địa lý học, xã hội học, luật học… Trong sự nghiệp của mình, ông để lại cho hậu duệ nhiều công trình giá trị góp phần trong xây dựng và bảo vệ đất nước, xây dựng và phát triển nền văn hóa dân tộc. Lê Quý Đôn là một trong những danh nhân văn hóa tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam, ông còn là minh chứng về đạo đức, trí tuệ, cần cù, yêu nước, sáng tạo, linh hoạt, ham hiểu biết, hiếu học và truyền thống văn hóa dân tộc. Bài viết hệ thống về thân thế, sự nghiệp và những đóng góp của nhà bác học Lê Quý Đôn, đồng thời bàn luận phát huy giá trị di sản của danh nhân văn hóa Lê Quý Đôn trong bối cảnh xã hội đương đại.

Vẻ đẹp lặng thầm trong trang phục phụ nữ Khơ Mú ở vùng cao Sơn La

Trang phục truyền thống của người Khơ Mú từ bao đời nay vẫn được coi là linh hồn văn hóa, là niềm tự hào của cả cộng đồng. Trong đời sống thường ngày và nhất là trong những dịp lễ hội quan trọng, người phụ nữ Khơ Mú bản Nậm Pù, xã Huổi Một, tỉnh Sơn La, vẫn khoác lên mình những trang phục truyền thống như chiếc khăn piêu, chiếc áo cóm đen và chiếc váy đen giản dị mà duyên dáng, để qua đó gửi gắm tâm tư, khát vọng và tình yêu với mảnh đất quê hương.

Nét độc đáo trong trang phục phụ nữ dân tộc Si La

Trong bức tranh đa sắc của 54 dân tộc Việt Nam, Si La là một gam màu thầm lặng nhưng vô cùng đặc biệt. Họ là một trong những dân tộc có dân số ít nhất, sinh sống chủ yếu ở huyện Mường Nhé (Điện Biên) và huyện Mường Tè (Lai Châu). Trong đời sống văn hóa của mình, người Si La đã lưu giữ nhiều phong tục, tập quán, tín ngưỡng độc đáo, nổi bật nhất là trang phục truyền thống của phụ nữ. Bộ trang phục không chỉ là tấm áo che thân, mà còn là tấm gương phản chiếu đời sống tinh thần, địa vị xã hội, dấu ấn tuổi tác và tình trạng hôn nhân của mỗi người phụ nữ. Từ những đường may, sắc màu đến những đồng xu bạc lấp lánh, trang phục của phụ nữ Si La gói ghém cả một lịch sử, một bản sắc dân tộc cần được nâng niu và bảo tồn.

Công tác bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển du lịch tại Hưng Yên trong giai đoạn hiện nay

Trong Văn kiện Đại hội XIII, Đảng ta đã xác định rõ định hướng: “Gắn phát triển văn hóa với phát triển du lịch; đưa du lịch thành một ngành kinh tế mũi nhọn, đồng thời bảo vệ, giữ gìn tài nguyên văn hóa cho các thế hệ mai sau”. Với bề dày lịch sử văn hóa lâu đời, sở hữu kho tàng di sản phong phú trong đó có nhiều di sản đã được xếp hạng, những năm gần đây, tỉnh Hưng Yên đang đẩy mạnh phát triển theo hướng quan tâm đầu tư, xúc tiến thương mại gắn với phát huy tiềm năng, lợi thế về nông nghiệp, làng nghề, văn hóa và môi trường sinh thái, góp phần khẳng định vị thế là điểm đến hấp dẫn trên bản đồ du lịch văn hóa Việt Nam.

Bảo tồn và phát huy giá trị Khu Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch

Khu Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Phủ Chủ tịch là nơi Bác Hồ đã sống và làm việc 15 năm cuối đời (1954-1969), lưu giữ 13 di tích bất động sản, hàng nghìn tài liệu, hiện vật cùng cảnh quan gần 15ha gồm vườn cây và ao cá. Trong hơn nửa thế kỷ, Khu Di tích đã nỗ lực bảo tồn nguyên vẹn, đồng thời tích cực nghiên cứu, truyền thông, giáo dục về tư tưởng Hồ Chí Minh. Với gần 90 triệu lượt khách tham quan, Khu Di tích đã xuất bản nhiều ấn phẩm, có trang tin điện tử và tổ chức triển lãm. Để nâng cao hiệu quả, cần tăng cường nhận thức, hoàn thiện kế hoạch bảo tồn, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số hóa, cải thiện chất lượng phục vụ, khai thác du lịch và đào tạo đội ngũ chuyên nghiệp. Nơi đây thực sự là “địa chỉ đỏ” và “cầu nối” đưa di sản Hồ Chí Minh đến với mọi người.

Quản lý di sản văn hóa ở Việt Nam: Thành tựu, bài học kinh nghiệm và định hướng trong kỷ nguyên phát triển mới của dân tộc

Di sản văn hóa là một bộ phận quan trọng của nền văn hóa dân tộc, đồng thời là nguồn lực nội sinh thiết yếu phục vụ phát triển bền vững đất nước. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, công tác quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam đặt ra những yêu cầu mới về thể chế, nguồn lực, công nghệ và sự tham gia của toàn xã hội.

Bảo tàng Lịch sử quốc gia trước yêu cầu mới về ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa

Những năm gần đây, ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong tiếp cận công chúng và bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa thông qua các hoạt động trưng bày, giới thiệu trưng bày, giáo dục tại Bảo tàng Lịch sử quốc gia đã đạt được những kết quả tiêu biểu. Trước yêu cầu mới về triển khai thực hiện “đột phá trong phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia” hiệu quả theo tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW, cần một số giải pháp để từng bước xây dựng Bảo tàng Lịch sử quốc gia thành trung tâm tư liệu, dữ liệu lớn nhất về di sản lịch sử, văn hóa Việt Nam và hướng tới xây dựng bảo tàng số, bảo tàng thông minh.

Nghi lễ trồng cột nêu của người Tà Ôi: Biểu tượng thiêng liêng và nỗ lực bảo tồn

Trong kho tàng văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nghi lễ trồng cột nêu (hay còn gọi là “trỉa nêu”) của người Tà Ôi đóng vai trò như một biểu tượng tâm linh và văn hóa đặc biệt. Đây không chỉ là một nghi thức trong đời sống tín ngưỡng mà còn là bản thể gắn kết cộng đồng, biểu đạt mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, thần linh và tổ tiên. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, khi nhịp sống ngày càng bị cuốn theo những thay đổi về kinh tế, xã hội, nghi lễ này đang đối mặt với nguy cơ mai một, đặt ra nhiều thách thức về bảo tồn.

Phát huy nguồn lực di sản văn hóa trong xây dựng các không gian sáng tạo của thành phố Hà Nội (Trường hợp Di tích quốc gia đặc biệt Văn Miếu - Quốc Tử Giám và Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội)

Tóm tắt: Công nghiệp văn hóa là kênh truyền dẫn tài nguyên văn hóa của đất nước, gia tăng “sức mạnh mềm văn hóa” của các quốc gia. Trong Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 đã đặt ra nhiệm vụ xây dựng Hà Nội là một trong ba trung tâm công nghiệp văn hóa của cả nước. Không gian sáng tạo được xác định là một trong những ngành mũi nhọn trong phát triển công nghiệp văn hóa Thủ đô. Tháng 10-2019, Hà Nội gia nhập Mạng lưới các thành phố sáng tạo của UNESCO lĩnh vực Thiết kế, một trong ba sáng kiến Hà Nội cam kết thực hiện ở cấp địa phương là “Xây dựng và củng cố các không gian sáng tạo”. Với hệ thống di sản văn hóa vật thể và phi vật thể đồ sộ, việc khai thác và phát huy nguồn lực di sản văn hóa cho xây dựng các không gian sáng tạo tại các điểm đến của thành phố, góp phần định vị thương hiệu sáng tạo của Hà Nội và hướng tới phát triển công nghiệp văn hóa của Thủ đô là vấn đề chúng tôi quan tâm trong bài viết này qua phân tích trường hợp Di tích quốc gia đặc biệt Văn Miếu - Quốc Tử Giám và Di sản văn hóa thế giới Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long.

Bảo đảm sự tham gia tích cực và ý nghĩa của cộng đồng tại các khu di sản thế giới: Khung chính sách của UNESCO và Việt Nam

Tóm tắt: Bài viết phân tích cách các khung chính sách của UNESCO và cải cách pháp lý tại Việt Nam đang thúc đẩy sự tham gia tích cực và có ý nghĩa của cộng đồng trong quản lý các khu Di sản thế giới, thông qua cách tiếp cận dựa trên quyền văn hóa. Qua việc đối chiếu khung pháp lý cùng các công cụ quốc tế và Việt Nam, gồm: Công ước UNESCO 1972, Chính sách về việc lồng ghép quan điểm phát triển bền vững vào các quy trình của Công ước Di sản Thế giới (UNESCO, 2015) và Luật Di sản văn hóa năm 2024, bài viết khẳng định sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt không chỉ để bảo đảm công bằng về văn hóa mà còn để duy trì tính xác thực và sức sống của di sản.