Nghị quyết 71 và hành trình xây dựng văn hóa con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Nghị quyết 71 không chỉ đặt ra mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nhân lực, mà còn tiếp nối tinh thần Đề cương về Văn hóa Việt Nam (1943): coi giáo dục là nền tảng văn hóa của dân tộc, là phương thức để xây dựng hệ giá trị, nhân cách, và bản lĩnh Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu. Từ tầm nhìn đó, việc triển khai Nghị quyết 71 không đơn thuần là một chính sách giáo dục, mà chính là khởi đầu cho một quá trình chấn hưng văn hóa Việt Nam, phù hợp với yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

Trưng bày chuyên đề “Bia đá kể chuyện 2” tại Di tích quốc gia đặc biệt Văn Miếu - Quốc Tử Giám - Ảnh: Thúy Nga

Cách đây hơn tám thập niên, Đề cương về Văn hóa Việt Nam (1943) đã khẳng định giáo dục là một lĩnh vực cốt lõi của văn hóa, coi việc xây dựng con người mới là một trong ba trụ cột căn bản. Chủ tịch Hồ Chí Minh sau ngày giành độc lập cũng phát động phong trào chống nạn mù chữ, xem đó là bước đi đầu tiên để chấn hưng văn hóa dân tộc, bởi theo Người: “Một dân tộc dốt là một dân tộc yếu”. Từ đó đến nay, tư tưởng coi giáo dục là nền tảng văn hóa, là sức mạnh nội sinh để kiến tạo quốc gia, luôn là mạch nguồn xuyên suốt trong đường lối phát triển đất nước.

Bước vào giai đoạn mới, Bộ Chính trị đã ban hành liên tiếp nhiều nghị quyết trụ cột, tạo thành hệ thống định hướng chiến lược cho sự phát triển toàn diện. Nghị quyết 57 về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế; Nghị quyết 66 về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền; và Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa – tất cả hợp thành một “bộ tứ nghị quyết” then chốt, mở ra tầm nhìn mới cho sự phát triển đất nước đến giữa thế kỷ XXI. Trong bức tranh lớn ấy, Nghị quyết 71-NQ/TW về đột phá giáo dục và đào tạo được ban hành như mảnh ghép cuối cùng, làm trọn vẹn chiến lược chấn hưng đất nước từ gốc rễ: con người và văn hóa.

Nghị quyết 71 không chỉ đặt ra mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo nhân lực, mà còn tiếp nối tinh thần Đề cương về Văn hóa Việt Nam (1943): coi giáo dục là nền tảng văn hóa của dân tộc, là phương thức để xây dựng hệ giá trị, nhân cách, và bản lĩnh Việt Nam trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu. Từ tầm nhìn đó, việc triển khai Nghị quyết 71 không đơn thuần là một chính sách giáo dục, mà chính là khởi đầu cho một quá trình chấn hưng văn hóa Việt Nam, phù hợp với yêu cầu phát triển đất nước trong giai đoạn mới.

1. Giáo dục – động lực chấn hưng văn hóa dân tộc trong bối cảnh mới

Từ nhiều năm nay, Việt Nam đã xác lập rõ vai trò của giáo dục không chỉ là công cụ phát triển kinh tế mà là hạt nhân cho sự phát triển văn hóa, con người. Với Nghị quyết 71, Bộ Chính trị đã đặt giáo dục vào vị trí trọng tâm – quốc sách hàng đầu, không chỉ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mà còn để chấn hưng văn hóa dân tộc, phát triển con người Việt Nam toàn diện. Trong bối cảnh đất nước đang sắp xếp lại giang sơn – tinh gọn bộ máy hành chính, chỉ còn 34 tỉnh thành từ 1/7/2025 – sự tập trung vào giáo dục trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, bởi chỉ có con người có tri thức, nhân cách, bản lĩnh mới đủ sức đồng hành với sự đổi mới sâu rộng này.

Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể minh chứng cho việc giáo dục đang chuyển mình. Theo báo cáo “Giáo dục Việt Nam thời kỳ chuyển đổi số: Thực trạng, thách thức và giải pháp đột phá”, tỉ lệ phổ cập giáo dục tiểu học ở nước ta gần như đạt tuyệt đối. Hạ tầng công nghệ thông tin trong giáo dục cũng ngày càng được cải thiện; nhiều trường đã ứng dụng mạnh mẽ các nền tảng học trực tuyến như VNPT E-learning, K12Online để đảm bảo việc học diễn ra suôn sẻ ngay cả trong thời kỳ giãn cách vì đại dịch.

Một minh chứng cụ thể về nỗ lực hội nhập quốc tế thông qua giáo dục là xếp hạng đại học quốc tế. Theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2024, Đại học Duy Tân đã tăng bật từ nhóm 801-1000 năm trước lên vị trí 514 thế giới – đây là vị trí cao nhất mà một trường đại học Việt Nam từng đạt được. Cùng với đó, Trường Đại học Tôn Đức Thắng cũng vươn lên nhóm 721-730, trở thành một trong những trường Việt Nam có tiến bộ vượt trội về thứ hạng quốc tế.) Những thay đổi này rất quan trọng, không chỉ là niềm tự hào, mà là dấu hiệu cho thấy chiến lược giáo dục hội nhập, đặt chuẩn quốc tế mà Nghị quyết 71 đề ra đang được hiện thực hoá.

Đối với giáo dục mở và linh hoạt, Việt Nam cũng đang có sự chuyển dịch đáng kể. Theo Báo Nhân Dân tháng 7/2025, thể chế quản lý giáo dục được coi là một trong những khâu then chốt cần đổi mới: hướng tới mô hình giáo dục mở, linh hoạt và thích ứng với thời đại số và toàn cầu. Nhiều trường đại học đã và đang phát triển hệ thống học tập trực tuyến, mở các khóa MOOC (khóa học trực tuyến mở) để sinh viên không chỉ trong trường mà ngay cả ngoài trường cũng có thể tiếp cận tri thức.

Trong các trường đại học, việc thu hút sinh viên quốc tế là một trong những thước đo rõ ràng cho tính quốc tế hóa. Ví dụ, Trường Đại học Tôn Đức Thắng trong năm học 2023-2024 đã thu hút khoảng 2.065 sinh viên quốc tế, bao gồm các chương trình đào tạo chính quy và trao đổi học thuật, đến từ nhiều quốc gia như Lào, Myanmar, Campuchia, Thái Lan, Indonesia... Việc đó không chỉ đóng góp vào sự đa dạng văn hoá trong các trường học mà còn là nhịp cầu cho giao lưu văn hóa quốc tế – sinh viên quốc tế khi học tại Việt Nam sẽ mang theo hình ảnh, câu chuyện Việt Nam, góp phần lan tỏa bản sắc; sinh viên Việt Nam khi ra nước ngoài cũng phản ánh văn hoá – cách học, cách sống của mình.

Tất cả những thành tựu, ví dụ trên cho thấy rằng Nghị quyết 71 không chỉ là lời hiệu triệu, mà đang được tiếp nối bằng hành động thực tiễn. Giáo dục đang dần trở thành nguồn lực văn hóa mới: nơi giao thoa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản sắc dân tộc và chuẩn quốc tế. Đó chính là động lực chấn hưng văn hóa dân tộc mà đất nước cần trong thời kỳ đổi mới mạnh mẽ, cả về chính trị, hành chính lẫn xã hội.

2. Văn hóa tri thức số – không gian mới của học tập và sáng tạo

Một trong những điểm nhấn quan trọng của Nghị quyết 71 chính là yêu cầu chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục, xây dựng hệ sinh thái học tập mở và thúc đẩy cơ hội học tập suốt đời cho mọi công dân. Điều này không chỉ mang ý nghĩa cải cách giáo dục mà còn mở ra một chiều kích văn hóa mới: văn hóa tri thức số. Ở đó, tri thức không còn bị giới hạn trong sách vở hay giảng đường mà trở thành tài nguyên mở, nơi mọi người đều có thể học tập, sáng tạo và lan tỏa giá trị.

Thực tế trong những năm gần đây, văn hóa tri thức số ở Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, tính đến năm 2023, đã có trên 2.000 trường học triển khai nền tảng học tập trực tuyến K12Online, cùng nhiều nền tảng khác như VNPT E-learning hay Viettel Study, giúp hàng triệu học sinh, sinh viên có thể tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi. Các trường đại học cũng đẩy mạnh xây dựng kho học liệu số và lớp học trực tuyến mở (MOOC), trong đó nhiều khóa học thu hút hàng chục nghìn lượt người tham gia. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho sự dịch chuyển từ “học để biết” sang “học để sáng tạo”.

Cùng với đó, văn hóa tri thức số còn thể hiện ở khả năng Việt Nam kết nối với thế giới thông qua các nền tảng khoa học và học thuật quốc tế. Theo số liệu của SCImago năm 2024, Việt Nam đứng hạng 45/235 quốc gia về số lượng công bố khoa học (tăng 5 bậc so với 2022), trong đó phần lớn nghiên cứu đến từ các trường đại học. Điều này cho thấy văn hóa nghiên cứu và sáng tạo tri thức số đã và đang hình thành, góp phần đưa hình ảnh giáo dục – văn hóa Việt Nam hiện diện ngày càng rõ hơn trên bản đồ học thuật toàn cầu.

Bên cạnh những con số tích cực, còn có những chỉ báo xã hội rất đáng chú ý. Theo khảo sát của We Are Social và Datareportal (2024), hơn 78% dân số Việt Nam sử dụng internet thường xuyên, trong đó khoảng 68% truy cập các nền tảng học tập, giáo dục trực tuyến ít nhất một lần mỗi tháng. Đây không chỉ là chỉ số công nghệ, mà còn phản ánh sự thay đổi về thói quen văn hóa: học tập dần trở thành nhu cầu tự nhiên, gắn với đời sống số hàng ngày.

Nhìn rộng ra, văn hóa tri thức số chính là một “di sản mới” đang được kiến tạo. Nó bổ sung cho nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc một thành tố mang tính toàn cầu: tri thức mở, chia sẻ và sáng tạo. Khi mỗi công dân đều có cơ hội tiếp cận và làm chủ tri thức số, thì sức mạnh sáng tạo của toàn xã hội sẽ được nhân lên, trở thành nền tảng để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên hội nhập.

3. Hội nhập giáo dục – nhịp cầu giao lưu văn hóa Việt Nam với thế giới

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, giáo dục không chỉ còn là câu chuyện nội bộ của một quốc gia, mà đã trở thành lĩnh vực hội nhập sâu rộng bậc nhất. Nghị quyết 71 xác định rõ mục tiêu: đưa giáo dục Việt Nam đạt chuẩn quốc tế, tham gia sâu vào mạng lưới tri thức toàn cầu. Đây là bước đi chiến lược không chỉ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mà còn để mở ra những kênh giao lưu văn hóa bền vững giữa Việt Nam với thế giới.

Hiện nay, số lượng sinh viên Việt Nam đi du học ở nước ngoài ngày càng tăng mạnh, trở thành lực lượng “sứ giả văn hóa” quan trọng. Theo thống kê năm 2023, có hơn 230.000 du học sinh Việt Nam đang học tập tại các nước và vùng lãnh thổ. Trong đó, Hàn Quốc thu hút khoảng 43.300 người, Nhật Bản gần 36.300 người, Úc hơn 33.000 người, và Mỹ khoảng 31.300 người. Những con số này cho thấy nhu cầu tiếp cận tri thức toàn cầu của người Việt Nam là rất lớn, đồng thời phản ánh mức độ hội nhập giáo dục sâu rộng của Việt Nam. Mỗi du học sinh vừa là người học, vừa là “đại sứ văn hóa” góp phần giới thiệu bản sắc Việt Nam đến bạn bè quốc tế.

Ngược lại, Việt Nam cũng ngày càng trở thành điểm đến học tập của sinh viên quốc tế. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong năm học 2023–2024 có khoảng 22.000 sinh viên nước ngoài đang theo học tại các trường đại học ở Việt Nam – con số cao nhất trong vòng 9 năm qua. Trong đó, gần 4.000 sinh viên theo diện hiệp định song phương, còn lại là du học sinh tự túc hoặc theo chương trình hợp tác quốc tế. Các bạn trẻ đến từ Lào, Campuchia, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… không chỉ học tập tri thức mà còn tìm hiểu tiếng Việt, văn hóa, lịch sử, nghệ thuật của nước ta. Đây là một dòng chảy văn hóa ngược chiều, giúp văn hóa Việt Nam lan tỏa tự nhiên thông qua giáo dục.

Song song với đó, nhiều trường đại học Việt Nam đã khẳng định tên tuổi trên bản đồ quốc tế. Theo QS World University Rankings 2024, Đại học Duy Tân xếp hạng 514 thế giới, Trường Đại học Tôn Đức Thắng ở nhóm 721–730, Đại học Quốc gia Hà Nội và TP.HCM cũng tiếp tục duy trì trong top 1000. Việc các trường Việt Nam vươn lên trong bảng xếp hạng toàn cầu không chỉ là thành tích chuyên môn, mà còn góp phần nâng cao uy tín văn hóa – học thuật của quốc gia, mở rộng khả năng thu hút sinh viên quốc tế.

Đúng như tinh thần Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: “Văn hóa phải vừa dân tộc, vừa khoa học, vừa đại chúng”. Hội nhập giáo dục chính là biểu hiện sống động cho tư tưởng ấy. Nó giúp Việt Nam giữ bản sắc, đồng thời tiếp thu tinh hoa nhân loại; mở rộng tri thức, đồng thời lan tỏa văn hóa dân tộc. Thông qua giáo dục, văn hóa Việt Nam không chỉ “hòa nhập” mà còn “lan tỏa”, để bạn bè quốc tế hiểu, đồng cảm và cùng chia sẻ giá trị Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

4. Văn hóa trường học – môi trường nuôi dưỡng nhân cách và giá trị Việt

Nếu coi gia đình là nơi hình thành nhân cách ban đầu thì trường học chính là “xưởng luyện” để bồi đắp, phát triển toàn diện những phẩm chất cốt lõi của con người. Nghị quyết 71 nhấn mạnh giáo dục không chỉ dừng lại ở truyền đạt kiến thức, mà phải hướng tới phát triển con người toàn diện về đức, trí, thể, mỹ. Điều này có nghĩa, trường học phải trở thành một không gian văn hóa, nơi mọi hoạt động – từ dạy học, vui chơi, rèn luyện, ứng xử – đều góp phần định hình hệ giá trị, lối sống và nhân cách của thế hệ trẻ.

Thực tế cho thấy, trong thời gian qua, các phong trào xây dựng văn hóa trường học đã được triển khai rộng khắp. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Bộ Quy tắc ứng xử trong cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục thường xuyên, trong đó đề cao các giá trị tôn trọng, trách nhiệm, yêu thương, hợp tác. Nhiều trường học đã tổ chức “Ngày hội văn hóa học đường”, “Tuần lễ đọc sách”, “Ngày hội thể thao và nghệ thuật”, nhằm tạo không gian giáo dục toàn diện. Các mô hình trường học thân thiện, học sinh tích cực, trường học hạnh phúc đã và đang lan tỏa mạnh mẽ. Đây là những ví dụ cụ thể cho thấy trường học không chỉ là nơi “dạy chữ” mà còn là nơi “dạy làm người”.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn thẳng vào những vấn đề còn tồn tại. Các vụ việc bạo lực học đường, tình trạng bắt nạt trên mạng, áp lực học tập quá lớn dẫn đến khủng hoảng tâm lý ở học sinh là hồi chuông cảnh báo. Theo số liệu công bố năm 2023, có tới 26% học sinh trung học ở Việt Nam từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực học đường (số liệu UNICEF). Điều này cho thấy việc xây dựng văn hóa ứng xử trong trường học vẫn còn nhiều việc phải làm. Giáo dục nhân cách cần đi đôi với chăm sóc sức khỏe tinh thần, hỗ trợ tâm lý học đường, để trường học thực sự trở thành nơi an toàn, nhân văn cho mọi em nhỏ.

Mặt khác, trường học cũng là nơi hình thành năng lực thẩm mỹ – một thành tố quan trọng của văn hóa. Các hoạt động nghệ thuật, âm nhạc, mỹ thuật, sân khấu học đường không chỉ giúp học sinh phát triển năng khiếu, mà còn nuôi dưỡng tâm hồn, khơi dậy lòng tự hào dân tộc. Chẳng hạn, chương trình “Đưa di sản vào trường học” tại nhiều tỉnh, thành đã giúp học sinh được tiếp cận trực tiếp với hát Xoan, Quan họ, Ca trù, Nhã nhạc cung đình Huế… qua đó, tình yêu di sản được gieo trồng từ ghế nhà trường. Đây là một minh chứng rõ ràng cho vai trò của giáo dục trong bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc.

Tất cả những điều đó cho thấy, văn hóa trường học chính là môi trường cốt lõi để hình thành và lan tỏa giá trị Việt. Khi trường học trở thành nơi nuôi dưỡng nhân cách, khuyến khích sáng tạo, đề cao sự tử tế và lòng nhân ái, thì xã hội trong tương lai sẽ có một nền tảng vững chắc của văn hóa con người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

5. Văn hóa ứng xử học đường – hiện thực hóa Nghị quyết 71 trong đời sống

Nếu coi văn hóa trường học là không gian nuôi dưỡng nhân cách thì văn hóa ứng xử học đường chính là “thước đo” phản ánh chất lượng của không gian ấy. Ứng xử giữa thầy và trò, giữa trò với trò, giữa nhà trường với phụ huynh – cộng đồng chính là những hành vi cụ thể cho thấy giáo dục có thực sự gắn kết với văn hóa hay chưa. Nghị quyết 71 đặt rõ yêu cầu: giáo dục không chỉ đào tạo con người có tri thức, mà phải hình thành công dân có nhân cách, biết sống nhân văn, có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.

Tuy nhiên, thực tế còn nhiều vấn đề đáng lo ngại. Thời gian qua, các vụ việc bạo lực học đường, bắt nạt trực tuyến, thậm chí những hành vi lệch chuẩn ứng xử giữa thầy và trò đã gây bức xúc xã hội. UNICEF trong báo cáo năm 2023 cho biết, cứ 4 học sinh trung học ở Việt Nam thì có 1 em từng trải qua bạo lực học đường dưới nhiều hình thức. Đây là con số không nhỏ, đặt ra thách thức lớn cho việc xây dựng một môi trường học đường an toàn, lành mạnh. Thêm vào đó, áp lực điểm số, bệnh thành tích và sự thiếu quan tâm đến sức khỏe tinh thần cũng khiến nhiều học sinh rơi vào trạng thái căng thẳng, thậm chí trầm cảm. Những hiện tượng này, nếu không được giải quyết kịp thời, sẽ làm xói mòn niềm tin vào nhà trường – vốn được xem là biểu tượng của tri thức và nhân cách.

Để hiện thực hóa Nghị quyết 71, chúng ta cần có sự phối hợp đồng bộ của gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình là môi trường đầu tiên dạy con trẻ cách ứng xử tử tế. Nhà trường phải là nơi khuyến khích sự tôn trọng, yêu thương, trách nhiệm. Còn xã hội cần tạo dựng một bầu không khí lành mạnh, để những giá trị nhân văn không chỉ được dạy, mà còn được sống trong đời thực. Nhiều mô hình trường học hạnh phúc, trường học không bạo lực, các dự án hỗ trợ tâm lý học đường do UNICEF và Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp triển khai đang cho thấy những hiệu quả tích cực. Đây cần trở thành một hướng đi bền vững và được nhân rộng.

Bên cạnh đó, nghệ thuật, văn hóa, thể thao trong nhà trường cần được phát huy nhiều hơn như công cụ giáo dục nhân cách. Khi học sinh được tham gia các hoạt động ca hát, diễn kịch, thể thao, trải nghiệm di sản…, các em không chỉ phát triển năng khiếu mà còn học cách tôn trọng, hợp tác và sẻ chia. Đây chính là con đường ngắn nhất để biến những khẩu hiệu về “đức, trí, thể, mỹ” thành những giá trị sống cụ thể.

Văn hóa ứng xử học đường, suy cho cùng, không chỉ là một nội dung giáo dục, mà là sự phản chiếu của văn hóa xã hội. Khi trường học thực sự trở thành nơi tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích sáng tạo và đề cao nhân cách, thì Nghị quyết 71 sẽ không chỉ nằm trên văn bản, mà sẽ thấm vào từng hành động, từng mối quan hệ trong đời sống học đường. Và từ những ngôi trường ấy, những thế hệ công dân mới – vừa có tri thức, vừa có nhân cách, vừa giàu bản sắc Việt Nam – sẽ bước ra, mang theo khát vọng dựng xây một đất nước hùng cường, một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến và đậm đà bản sắc trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

Kết luận

Từ Đề cương về Văn hóa Việt Nam (1943) đến Nghị quyết 71 ngày nay, có thể thấy rõ một mạch nguồn xuyên suốt: giáo dục chính là nền tảng của văn hóa, là động lực nội sinh của sự phát triển quốc gia. Nếu không có một nền giáo dục đủ mạnh, chúng ta sẽ khó có một nền văn hóa rạng rỡ, khó có một dân tộc đủ bản lĩnh để hội nhập toàn cầu.

Trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn đổi mới căn bản – từ sắp xếp lại địa giới hành chính, xây dựng bộ máy tinh gọn, đến hội nhập sâu rộng với thế giới – Nghị quyết 71 xuất hiện như một lời khẳng định mạnh mẽ: con đường chấn hưng văn hóa Việt Nam phải bắt đầu từ đổi mới giáo dục, từ việc hình thành thế hệ công dân vừa giỏi tri thức, vừa giàu nhân cách, vừa vững bản sắc.

Khi mỗi ngôi trường trở thành một không gian văn hóa, khi mỗi người thầy là một “người gieo hạt nhân cách”, khi mỗi học sinh biết sống tử tế, biết sáng tạo và tự hào về bản sắc dân tộc, thì Nghị quyết 71 sẽ không chỉ là định hướng chính sách, mà sẽ biến thành sức mạnh thực tiễn. Và chính từ đó, Việt Nam sẽ có nền tảng vững chắc để kiến tạo một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, đưa đất nước vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.

PGS, TS BÙI HOÀI SƠN

Ủy viên chuyên trách, Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc Hội

;