Oe Kenzaburo (1935-2023) là một trong những biểu tượng của văn học Nhật Bản hậu chiến, đồng thời là một trong số ít nhà văn châu Á giành giải Nobel Văn học (1994). Trải nghiệm cá nhân của Kenzaburo đặc biệt là việc ông có một người con trai bị dị tật não bẩm sinh đã trở thành nguồn cảm hứng và hình thành nền tảng triết học cho hầu hết sáng tác của ông. Trong tác phẩm, ông thường khắc họa những nhân vật bị “lệch” ra khỏi chuẩn mực xã hội: những kẻ dị dạng về thể chất, méo mó về tâm lý, hay tự ý biến đổi bản thân đến mức không thể nhận diện. Nhưng thay vì miêu tả họ như nạn nhân hay quái nhân, Oe biến họ thành những “kẻ thử nghiệm” về bản thể, buộc người đọc đối diện với những câu hỏi gai góc về bản chất của nhân tính, giới hạn của sự cứu rỗi, và khả năng tồn tại của một “tổ ấm” trong thế giới đầy bóng tối.
Oe Kenzaburo nhận giải Nobel Văn học
Oe Kenzaburo viết về những con người bị bóp méo cả hình dáng cơ thể vật lý và cả cấu trúc hệ thống vận hành của nhân tính. Đó là sự hiện diện của những cá thể tồn tại giữa lằn ranh mong manh giữa người và phi người, giữa một hình hài hữu hình và một bản thể đã méo xệch. Kenzaburo hữu hình hóa nhân vật như những nhân hình dị dạng: con chim khổng lồ nhưng đôi cánh không đủ sức nâng thân thể khỏi mặt đất; người đàn ông phủ mực đỏ lên toàn thân như muốn xóa bỏ căn cước cũ; hài nhi chào đời với khối u não như một vết khắc của định mệnh vào bản đồ hình hài… Những nhân vật ấy, dù chủ động hay bị động, đều bước vào một tiến trình bất khả dĩ: tự biến dạng chính mình. Đó là một hành vi vừa là nổi loạn vừa là tự hủy để họ tự do rời xa “mẫu số chung” của con người và dịch chuyển sang một thực thể dị dạng khác. Thực thế ấy vừa là chính họ vừa xung khắc với định nghĩa chung của thế giới xung quanh
Không gian tiểu thuyết của Kenzaburo là một hệ thống những chiếc hộp đóng kín, nơi ánh sáng không thể xuyên thấu và sự sống chỉ tồn tại dưới hơi thở chập chờn. Ông dựng nên những hang tối như những ma trận bít lối, vừa chứa đựng vừa giam cầm, vừa bảo vệ vừa bào mòn người trú ngụ. Trong đó, nhân vật luôn chật vật với nỗi đau riêng tư, với sự rã rời đến tan tành của tinh thần, những câu hỏi treo lơ lửng trong niềm băn khoăn về sự tồn tại cá nhân. Họ sống trong chuỗi thời gian bị nén lại, trong tương lai đã mất ý nghĩa, nơi khái niệm “tồn tại” chỉ còn là vỏ rỗng của chính nó. Nỗi đau ở Kenzaburo không đơn thuần là kết quả của một bi kịch cá nhân. Đó là nỗi đau khi con người đánh mất khả năng định vị chính mình, khi bản đồ tâm hồn bị xóa sạch các dấu mốc, khi tiếng gọi của “tôi” trở nên xa lạ ngay cả với kẻ mang nó. Trái tim của nhân vật lạnh lẽo, kiên nhẫn, và đầy thương tích vẫn mò mẫm tìm tổ ấm ở ngõ cùng của hang tối. Nhưng tổ ấm ấy, nếu tồn tại, lại mang dáng dấp của một nghịch lý: nơi trú ngụ duy nhất cũng chính là cội nguồn của sự tha hóa.
Nhân vật của Kenzaburo luôn sống trong trạng thái của chuỗi liên tục phản tư triền miên. Họ không chỉ chất vấn thế giới mà còn chất vấn lại cả tính xác thực của chính hành vi của mình. Họ từ chối thỏa hiệp với một đời sống cùng không gian phẳng, đóng khung nhẵn nhụi, và định nghĩa chắc chắn. Trong hành trình đó, nhân vật cố gắng tạc tượng nên một hình dung khác về con người - không phải con người như một loài tinh khôn, mà con người như một cơ thể sống riêng biệt không có khả năng nhân bản và tái sao chép. Tuy nhiên, mỗi nhát đục vào khối đá bản thể lại chỉ càng làm lộ ra bóng tối bên trong. Họ tìm kiếm, nhưng sự tìm kiếm ấy bị định trước là sẽ đi vào khoảng không.
Tác phẩm được dịch tại Việt Nam
Triết học của Kenzaburo nằm ở chỗ ông nhìn thấy bản thể con người như một tiến trình bất toàn và không ngừng biến dạng. Cái bất toàn không phải một khiếm khuyết để sửa chữa, mà là điều kiện tiên quyết để tồn tại. Bởi vậy, trong tiểu thuyết của ông, bóng tối không chỉ là nghịch cảnh, mà còn là môi trường tự nhiên của sự sống bản thể. Hang tối vừa là thử thách vừa là nơi trú ẩn. Nhưng sự trú ẩn ấy không hề an toàn: bóng tối có khả năng tiêu hóa những kẻ tìm đến nó, biến chúng thành một phần của mình.
Dị dạng thể chất là ẩn dụ cho dị dạng tinh thần; sự biến dạng nhân hình là tấm gương phản chiếu sự biến dạng trong nhận thức và giá trị. Cấu trúc “chiếc hộp” hay “hang tối” là biểu tượng cho trạng thái bị giam cầm của bản thể - một kiểu tồn tại khép kín, chống lại mọi can thiệp từ bên ngoài, nhưng đồng thời cũng chống lại chính khả năng giải thoát của mình. Điều này thể hiện tư tưởng hiện sinh rằng: con người vừa khao khát tự do vừa sợ hãi trước khoảng trống mà tự do mở ra. Trong thế giới của Kenzaburo, con người không tìm kiếm “ý nghĩa” như một khái niệm trừu tượng, mà tìm kiếm một hình thức tồn tại chấp nhận được. Họ muốn một dáng vẻ, một căn cước, một “tổ ấm” cho bản thể, nhưng hành trình đó lại dẫn họ trở về chính nơi xuất phát: hang tối của tâm hồn. Ở đó, không có câu trả lời cuối cùng, chỉ có những vòng lặp của khắc khoải.
Chính ở điểm này, văn chương Oe Kenzaburo mang sức nặng triết học đặc biệt. Ông không áp đặt một kết luận, không dựng nên một hệ thống khép kín. Ông để nhân vật trôi trong hành trình không đích đến, như cách con người trôi trong dòng chảy lịch sử và định mệnh cá nhân. Cái lạnh của trái tim, sự cô đặc của bóng tối, sự đóng kín của chiếc hộp - tất cả không nhằm giam cầm, mà nhằm cho thấy: tồn tại là một tiến trình luôn đi kèm với mất mát, và tìm kiếm nghĩa là chấp nhận khả năng không tìm thấy. Oe Kenzaburo không dựng nên những anh hùng chiến thắng bóng tối, mà kiến tạo những chủ thể tồn tại cùng bóng tối, để rồi bóng tối trở thành một thành phần cấu trúc bản thể. Đây không phải là kiểu bóng tối ngoại lai, áp đặt từ bên ngoài, mà là thứ bóng tối mang tính nội sinh: xuất phát từ chính cấu trúc của con người và điều kiện tồn tại của họ. Trong nhãn quan này, giải thoát không còn đồng nghĩa với việc phá vỡ hang tối hay di chuyển về phía ánh sáng, mà là quá trình tự phản tỉnh để nhận ra hình dáng của mình trong đó, kể cả khi hình dáng ấy đã biến dạng “beyond recognition” (không còn nhận ra).
Triết học hiện sinh của Oe Kenzaburo đều nhấn mạnh: con người chỉ đạt tới tính xác thực (authenticity) khi dám đối diện với nỗi lo âu, hư vô và giới hạn của chính mình. Nhân vật của Oe, Oe Kenzaburo thay vì chống cự, lựa chọn ở lại và đồng hóa mình với bóng tối - như một cách thừa nhận tính hữu hạn và bất toàn vốn là cấu trúc nền tảng của nhân sinh.
Quả tim lạnh, sau những lần mò mẫm, nhận ra rằng tổ ấm đích thực không nằm ở ảo tưởng cứu rỗi của ánh sáng, mà ở khả năng dung chứa bóng tối như một nửa tất yếu của sự sống. Đó là một sự chấp nhận không mang tính buông xuôi, mà là một lựa chọn tri thức - một sự xác lập thẩm quyền hiện sinh của cá nhân trước những điều kiện không thể thay đổi. Điều này làm cho văn chương của Oe Kenzaburo không chỉ mang tính tự sự hay hiện sinh, mà còn trở thành một dạng phê bình triết học về bản chất của sự sống: sống không phải để tìm nơi không còn bóng tối, mà để tìm cách thở và tồn tại trong chính nó.
QUỲNH ANH
Nguồn: Tạp chí VHNT số 617, tháng 8-2025