Tóm tắt: Bài viết phân tích thực trạng khai thác du lịch mạo hiểm tại các vườn quốc gia tiêu biểu ở Việt Nam, bao gồm các vườn quốc gia Cát Tiên, Phước Bình, Bidoup - Núi Bà, Ba Bể. Thông qua việc đánh giá hiện trạng và tiềm năng phát triển du lịch mạo hiểm, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm khai thác hiệu quả, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo tính bền vững và nâng cao giá trị kinh tế, xã hội của du lịch mạo hiểm tại các vườn quốc gia. Việc phát triển du lịch mạo hiểm không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là một hướng đi quan trọng nhằm nâng cao sức hấp dẫn của du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Từ khóa: hiện trạng, tiềm năng, du lịch mạo hiểm, vườn quốc gia.
Abstract: The article analyzes the current status of adventure tourism exploitation in typical national parks in Vietnam, including Cat Tien, Phuoc Binh, Bidoup - Nui Ba, Ba Be National Parks. By evaluating the present status and the potential for developing adventure tourism, the article proposes solutions for effective exploitation, natural resource protection, ensuring sustainability, and enhancing the economic and social value of adventure tourism within these national parks. The development of adventure tourism is not only an inevitable trend but also a crucial direction for improving the attractiveness of Vietnam’s tourism sector in the international market.
Keywords: current status, potential, adventure tourism, national park.

Trekking trong Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà - Ảnh: lacduong.lamdong.dcs.vn
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và xu hướng phát triển du lịch bền vững, nhu cầu trải nghiệm thiên nhiên và các hoạt động mạo hiểm ngày càng tăng cao. Du lịch mạo hiểm (DLMH) không chỉ mang lại những trải nghiệm độc đáo mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Các vườn quốc gia (VQG) ở Việt Nam sở hữu hệ sinh thái đa dạng, phong cảnh tự nhiên hùng vĩ, là điều kiện lý tưởng để phát triển các loại hình DLMH như leo núi, đi bộ rừng, thám hiểm hang động, chèo thuyền vượt thác và quan sát động vật hoang dã. Tuy nhiên, việc khai thác DLMH tại các VQG còn gặp nhiều hạn chế và thách thức, đòi hỏi một chiến lược phát triển phù hợp nhằm đảm bảo tính bền vững.
Việc đánh giá hiện trạng và tiềm năng khai thác DLMH tại các VQG rất quan trọng. Trước hết, điều này giúp nhận diện rõ hơn về mức độ phát triển của loại hình du lịch này, từ đó có những giải pháp phù hợp nhằm khai thác một cách hiệu quả, nhưng vẫn đảm bảo bảo tồn thiên nhiên. Việc phát triển DLMH tại các VQG không chỉ giúp gia tăng nguồn thu từ du lịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, thu hút du khách trong và ngoài nước, góp phần tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.
Ngoài ra, việc nghiên cứu tiềm năng DLMH tại các VQG còn giúp xác định được những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức đối với từng khu vực. Hiện nay, các mô hình DLMH ở Việt Nam chưa chuyên nghiệp, thiếu cơ sở hạ tầng hỗ trợ, thiếu hướng dẫn viên chuyên nghiệp và chưa có các tiêu chuẩn an toàn rõ ràng. Bên cạnh đó, nhiều VQG chưa tận dụng hết tiềm năng để thu hút du khách, đặc biệt là khách quốc tế yêu thích các hoạt động mạo hiểm.
Việt Nam có nhiều VQG giàu tài nguyên thiên nhiên có thể khai thác DLMH, nhưng cần có sự đánh giá thực trạng và tiềm năng một cách khoa học và toàn diện. Các VQG như Ba Bể, Bidoup - Núi Bà, Phước Bình và Cát Tiên là những khu vực tiêu biểu với địa hình đa dạng, phù hợp với nhiều loại hình DLMH. Mỗi VQG có những thế mạnh riêng, nhưng cũng đối mặt với những thách thức riêng, thông qua việc đánh giá hiện trạng và tiềm năng phát triển DLMH, để đưa ra các giải pháp nhằm khai thác hiệu quả, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo tính bền vững và nâng cao giá trị kinh tế, xã hội là rất cần thiết.
2. Kết quả và thảo luận Hiện trạng DLMH tại các VQG
Tình hình phát triển DLMH tại các VQG
Khảo sát tại 4 VQG cho thấy, mỗi khu vực có những thế mạnh và thách thức riêng trong phát triển DLMH. Dữ liệu định lượng từ khảo sát khách du lịch, nhà quản lý và cộng đồng địa phương cho thấy nhu cầu DLMH đang gia tăng, nhưng vẫn còn nhiều rào cản liên quan đến cơ sở hạ tầng, chính sách quản lý và khả năng tổ chức dịch vụ.

Bảng 1: Số lượt khách tham quan các VQG giai đoạn 2020-2024
Kết quả khảo sát đề tài năm 2024
Dữ liệu cho thấy lượng khách đến các VQG có xu hướng tăng qua các năm, đặc biệt là tại VQG Cát Tiên và Ba Bể, nơi có hệ sinh thái đa dạng và các sản phẩm du lịch phong phú.
VQG Ba Bể: theo kết quả khảo sát (1), 78% du khách đến Ba Bể lựa chọn hoạt động chèo thuyền kayak để khám phá hồ, 62% quan tâm đến hành trình thám hiểm các hang động trong khu vực. Tuy nhiên, một vấn đề được phản ánh là thiếu hệ thống hướng dẫn viên chuyên nghiệp và trang thiết bị an toàn.
VQG Bidoup - Núi Bà: theo kết quả khảo sát (2), 85% du khách chọn tham gia hành trình leo núi, trekking dài ngày, nhưng 57% phản ánh về điều kiện cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, đặc biệt là hệ thống đường mòn và khu vực cắm trại còn thiếu tiện nghi.
VQG Phước Bình: kết quả khảo sát (3) cho thấy 68% khách du lịch lựa chọn trải nghiệm đi bộ rừng và ngắm động vật hoang dã, 45% quan tâm đến hoạt động thám hiểm sông suối. Tuy nhiên, phỏng vấn chuyên gia cho thấy việc bảo vệ môi trường và kiểm soát du khách vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề xả rác và bảo vệ đa dạng sinh học.
VQG Cát Tiên: theo khảo sát (4), 74% du khách tham gia các tour quan sát động vật hoang dã ban đêm, 59% lựa chọn các tuyến thám hiểm thác nước. Tuy nhiên, vấn đề quản lý số lượng du khách và đảm bảo an toàn sinh thái vẫn đang là một thách thức lớn.
Phân tích tình hình phát triển DLMH tại 4 VQG cho thấy mỗi khu vực sở hữu những thế mạnh riêng về tài nguyên thiên nhiên, hệ sinh thái và văn hóa bản địa, đồng thời cũng gặp những thách thức đặc thù trong quản lý và khai thác. Dữ liệu định lượng từ khảo sát khách du lịch, nhà quản lý và cộng đồng địa phương ghi nhận xu hướng gia tăng nhu cầu trải nghiệm DLMH, với số lượt khách tham quan tại các VQG Ba Bể và Cát Tiên cao nhất và tăng đều qua các năm 2020-2023.
Nhìn chung, các VQG có tiềm năng DLMH nổi bật nhờ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa, nhưng sự thiếu đồng bộ về cơ sở hạ tầng, quản lý và năng lực phục vụ vẫn cản trở phát triển bền vững. Các kết quả khảo sát hiện chủ yếu mô tả dưới dạng tỷ lệ và bảng thống kê, chưa làm rõ mối quan hệ giữa tiềm năng, thách thức và giải pháp, do đó cần nghiên cứu sâu hơn để tăng tính khái quát và cơ sở khoa học cho đề xuất phát triển DLMH.
Những rào cản trong phát triển DLMH
Mặc dù có tiềm năng phát triển, nhưng hoạt động DLMH còn gặp nhiều thách thức. Kết quả khảo sát và phỏng vấn chuyên gia đã chỉ ra 3 nhóm rào cản chính:
Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ: theo kết quả khảo sát (5), du khách tham gia các tour DLMH tại các VQG cho thấy 65% du khách phản hồi rằng hệ thống đường đi và biển báo chưa đạt tiêu chuẩn, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm. Nhiều tuyến đường vào các điểm du lịch vẫn chưa được cải thiện, đặc biệt tại VQG Phước Bình và Bidoup - Núi Bà, nơi địa hình phức tạp khiến việc di chuyển gặp nhiều khó khăn. Ngoài ra, 58% du khách phản ánh về việc thiếu trạm dừng chân và các cơ sở vật chất hỗ trợ như nhà vệ sinh, khu cắm trại có trang thiết bị đảm bảo an toàn.
Thiếu hướng dẫn viên chuyên nghiệp: dữ liệu từ khảo sát (6) cho thấy, 70% khách du lịch mong muốn có hướng dẫn viên chuyên sâu về sinh thái và kỹ năng sinh tồn, nhưng chưa được đáp ứng. Tại VQG Ba Bể và Cát Tiên, phần lớn các tour DLMH do hướng dẫn viên địa phương tổ chức, nhưng họ chưa được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật hướng dẫn, kỹ năng sơ cứu và quản lý rủi ro. Một số du khách tham gia tour leo núi tại Bidoup - Núi Bà cũng bày tỏ lo ngại về việc thiếu các buổi hướng dẫn an toàn trước khi khởi hành, đặc biệt là với các tour kéo dài nhiều ngày như chinh phục đỉnh Biduop hay trekking con đường muối.
Chính sách quản lý còn nhiều bất cập: kết quả phỏng vấn (7) với các nhà quản lý tại các VQG cho thấy sự phối hợp giữa các bên liên quan còn hạn chế. Các quy định về khai thác DLMH chưa đồng nhất giữa các địa phương, dẫn đến việc thiếu cơ chế giám sát hiệu quả. Ở VQG Cát Tiên, do chưa có quy định rõ ràng về số lượng du khách tối đa được phép tham gia các hoạt động mạo hiểm mỗi ngày, dẫn đến nguy cơ quá tải và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Một nhà quản lý tại VQG Phước Bình chia sẻ: “Hiện nay chúng tôi vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn an toàn trong khai thác các tour DLMH, đặc biệt là các hoạt động chèo thuyền và leo núi”.
3. Tiềm năng phát triển DLMH
Định hướng phát triển dựa trên tài nguyên sẵn có
Các VQG có hệ sinh thái đa dạng, có thể phát triển nhiều loại hình DLMH như leo núi, chèo thuyền, thám hiểm hang động, quan sát động vật hoang dã. Kết quả khảo sát (8) du khách cho thấy 82% khách du lịch quan tâm đến các hoạt động mạo hiểm nếu được đảm bảo an toàn.

Bảng 2: Mức độ quan tâm của du khách đối với các hoạt động DLMH
Kết quả khảo sát của đề tài năm 2024
Trong đó, quan sát động vật hoang dã có tỷ lệ quan tâm cao nhất (85%), phản ánh xu hướng du lịch sinh thái kết hợp khám phá tự nhiên đang phát triển mạnh. Leo núi và chèo thuyền cũng thu hút lượng lớn du khách, đặc biệt là nhóm khách du lịch trẻ, yêu thích thử thách và hoạt động thể chất.
Các VQG tiêu biểu có tiềm năng lớn trong khai thác du lịch mạo hiểm trong phạm vi nghiên cứu của đề tài “Phát triển du lịch mạo hiểm ở các vườn quốc gia”:
VQG Bidoup - Núi Bà: với địa hình núi cao hiểm trở, khu vực này thích hợp để tổ chức các tuyến trekking nhiều ngày. Các cung đường leo núi tại đây có thể phát triển theo hướng trải nghiệm chuyên sâu, kết hợp tìm hiểu hệ sinh thái rừng nguyên sinh.
VQG Ba Bể: nổi bật với hệ thống hồ nước ngọt rộng lớn, Ba Bể có thể đẩy mạnh các tour chèo thuyền kayak, khám phá hệ sinh thái ngập nước, trải nghiệm sinh hoạt cộng đồng dân tộc Tày.
VQG Phước Bình: địa hình đa dạng với sông suối, rừng nguyên sinh là điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch thám hiểm rừng và suối. Các hoạt động như băng rừng, cắm trại giữa thiên nhiên hoang dã đang thu hút nhiều du khách.
VQG Cát Tiên: có hệ động thực vật phong phú, phù hợp để phát triển tour du lịch quan sát động vật hoang dã vào ban đêm, khám phá các loài linh trưởng quý hiếm.
Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, cần có sự đầu tư bài bản vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên và đảm bảo yếu tố an toàn cho du khách. Việc tổ chức các tour trải nghiệm cần có quy trình quản lý chặt chẽ, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên và môi trường văn hóa, đến đa dạng sinh học và bản sắc tộc người.
Khả năng hợp tác với doanh nghiệp du lịch
Khảo sát các doanh nghiệp lữ hành (9) cho thấy, 75% đơn vị sẵn sàng đầu tư vào DLMH tại các VQG nếu có sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Việc hợp tác với doanh nghiệp giúp mở rộng mạng lưới tuyến du lịch, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút thêm du khách trong và ngoài nước.
Hiện nay, một số doanh nghiệp lữ hành lớn như Vietravel, Saigontourist và Oxalis Adventure đã triển khai thành công các sản phẩm DLMH tại một số khu vực như hang Sơn Đoòng, Pù Luông và Cúc Phương (10). Những mô hình hợp tác này không chỉ giúp tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn mà còn hỗ trợ bảo vệ tài nguyên thiên nhiên thông qua việc áp dụng các biện pháp kiểm soát số lượng du khách, đảm bảo an toàn và nâng cao nhận thức bảo tồn.
Tại VQG Cát Tiên, một số công ty du lịch đã bước đầu triển khai các tour khám phá rừng và xem động vật ban đêm. Tuy nhiên, việc mở rộng hợp tác giữa khu bảo tồn và doanh nghiệp du lịch vẫn gặp nhiều hạn chế do thiếu các chính sách hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Một số công ty phản ánh thủ tục cấp phép còn phức tạp, mất nhiều thời gian, khiến các doanh nghiệp khó chủ động đầu tư vào các sản phẩm DLMH dài hạn.
Ngoài ra, khảo sát các công ty du lịch (11) cũng chỉ ra, 68% doanh nghiệp mong muốn có các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính từ chính quyền địa phương để đầu tư vào hạ tầng DLMH. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực có tiềm năng lớn, nhưng cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, như VQG Phước Bình và Bidoup - Núi Bà. Một mô hình hợp tác đáng chú ý là tại VQG Ba Bể, nơi chính quyền địa phương đã phối hợp với các doanh nghiệp để tổ chức các tour du lịch chèo thuyền kayak và khám phá hang động. Mô hình này không chỉ giúp thu hút khách mà còn tạo việc làm cho cộng đồng địa phương, giúp họ tham gia vào chuỗi giá trị du lịch bền vững.
Nhìn chung, khả năng hợp tác giữa các VQG và doanh nghiệp du lịch mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ hơn từ chính quyền. Chính sách ưu đãi đầu tư, cải cách thủ tục hành chính và tăng cường quản lý bền vững là những yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của DLMH tại các VQG Việt Nam.
4. Định hướng và giải pháp
Để khai thác hiệu quả tiềm năng và khắc phục những hạn chế trong phát triển DLMH tại các VQG, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ, bao gồm:
Cải thiện cơ sở hạ tầng và trang thiết bị an toàn
Dưới góc độ phát triển DLMH bền vững tại các VQG, đặc biệt là khu vực Bidoup - Núi Bà, việc đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng và trang thiết bị an toàn là yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng trải nghiệm và đảm bảo an toàn cho du khách. Các tuyến đường tiếp cận điểm DLMH cần được nâng cấp để thuận tiện di chuyển, đặc biệt trong điều kiện địa hình đồi núi phức tạp. Hệ thống biển báo, bản đồ định hướng rõ ràng cùng với các trạm dừng chân, nhà vệ sinh phải được thiết kế hài hòa với môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn thân thiện môi trường sinh thái. Bên cạnh đó, việc trang bị đầy đủ các thiết bị hỗ trợ an toàn như dây thừng, móc leo núi, áo phao, bộ sơ cứu, hệ thống liên lạc vệ tinh trong rừng sâu là cần thiết nhằm giảm thiểu tối đa rủi ro trong hành trình trekking, hiking. Những giải pháp này không chỉ giúp du khách yên tâm hơn khi tham gia hoạt động mạo hiểm mà còn góp phần xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, có trách nhiệm của điểm đến trong lòng du khách.
Nâng cao chất lượng nhân lực DLMH
Để phát triển DLMH một cách chuyên nghiệp và bền vững, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ hướng dẫn viên địa phương, đóng vai trò quyết định. DLMH đòi hỏi hướng dẫn viên không chỉ am hiểu địa hình, khí hậu và hệ sinh thái bản địa mà còn phải có kỹ năng sinh tồn, ứng phó tình huống khẩn cấp và đảm bảo an toàn cho du khách trong mọi điều kiện. Do đó, cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, trang bị kiến thức về sinh thái học, kỹ thuật trekking, leo núi, sử dụng thiết bị an toàn cũng như kỹ năng dẫn dắt và giao tiếp liên văn hóa.
Song song đó, việc mở các lớp huấn luyện về sơ cứu cơ bản, thoát hiểm trong rừng sâu, xử lý tai nạn khi không có sự trợ giúp y tế kịp thời rất cần thiết. Đặc biệt, các khóa đào tạo cần được thiết kế theo chuẩn quốc tế và hướng đến việc cấp chứng chỉ hành nghề chính thức cho hướng dẫn viên DLMH, nhằm đảm bảo năng lực hành nghề và tạo sự tin cậy cho du khách. Ngoài ra, cần có cơ chế khuyến khích người dân tộc thiểu số tại địa phương tham gia đào tạo để trở thành hướng dẫn viên bản địa, vừa góp phần tạo việc làm tại chỗ vừa giúp giới thiệu văn hóa một cách chân thực và sinh động.
Xây dựng mô hình quản lý bền vững
Việc xây dựng mô hình quản lý bền vững trong phát triển DLMH tại các VQG là yêu cầu cấp thiết nhằm hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn hệ sinh thái. Trước hết, cần lập các chính sách kiểm soát lượng khách tối đa theo từng tuyến và mùa du lịch, đảm bảo không vượt quá sức tải của môi trường tự nhiên. Việc giới hạn số lượng du khách không chỉ giúp bảo vệ cảnh quan, đa dạng sinh học mà còn nâng cao chất lượng trải nghiệm của người tham gia.
Song song đó, cần triển khai các biện pháp bảo vệ môi trường, như nghiêm cấm hoặc hạn chế sử dụng rác thải nhựa, bố trí thùng rác phân loại tại các điểm dừng chân và kiểm soát chặt chẽ hoạt động xả thải trong rừng. Những biện pháp này cần gắn với giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho cả du khách lẫn người dân bản địa.
Ngoài ra, việc phối hợp với các tổ chức bảo tồn trong và ngoài nước để theo dõi, đánh giá tác động của hoạt động DLMH đối với hệ sinh thái là cần thiết. Các nghiên cứu định kỳ giúp kịp thời điều chỉnh chính sách quản lý, đảm bảo rằng du lịch không trở thành gánh nặng mà là công cụ hỗ trợ cho công tác bảo tồn thiên nhiên lâu dài.
Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp du lịch
Trước hết, cần khuyến khích các công ty du lịch đầu tư vào cơ sở hạ tầng tại các VQG, như xây dựng các tuyến đường chuyên biệt, trạm dừng nghỉ, điểm quan sát và khu sinh hoạt văn hóa phục vụ du khách. Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể tham gia thiết kế các sản phẩm DLMH đặc thù, gắn với cảnh quan và văn hóa bản địa, đáp ứng nhu cầu trải nghiệm ngày càng đa dạng của du khách trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ doanh nghiệp về mặt pháp lý cũng là yếu tố then chốt. Các chính sách giảm bớt thủ tục hành chính trong việc xin cấp phép, kiểm định an toàn hay tổ chức hoạt động du lịch tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển lâu dài. Cuối cùng, cần xây dựng các mô hình hợp tác 3 bên giữa doanh nghiệp, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư. Cách làm này không chỉ đảm bảo lợi ích kinh tế hài hòa giữa các bên mà còn góp phần nâng cao ý thức bảo tồn thiên nhiên và phát huy giá trị văn hóa bản địa trong quá trình phát triển DLMH.
Quảng bá và nâng cao nhận thức về DLMH
Quảng bá và nâng cao nhận thức là yếu tố then chốt trong việc phát triển DLMH một cách bền vững và có trách nhiệm tại các VQG. Trước hết, cần đẩy mạnh ứng dụng các nền tảng truyền thông số như mạng xã hội, trang web, vlog du lịch, bản đồ tương tác và ứng dụng di động để giới thiệu sinh động về các tuyến trekking, hoạt động trải nghiệm, văn hóa bản địa và những điểm đến hấp dẫn trong khu vực. Nội dung truyền thông cần được xây dựng hấp dẫn, chú trọng yếu tố thị giác, trải nghiệm thực tế và câu chuyện địa phương để tạo ấn tượng sâu sắc với du khách trong và ngoài nước. Tổ chức các sự kiện chuyên đề như lễ hội DLMH, ngày hội khám phá thiên nhiên, giải thể thao địa hình gắn với các hoạt động biểu diễn văn hóa dân gian… cũng thu hút sự chú ý của công chúng và báo chí, góp phần đưa hình ảnh VQG và văn hóa bản địa đến gần hơn với cộng đồng. Đặc biệt, nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương đóng vai trò quyết định. Các chương trình tập huấn, truyền thông cộng đồng cần giúp người dân hiểu rõ lợi ích kinh tế từ DLMH, đồng thời nhận thức được trách nhiệm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa - yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn của loại hình du lịch này.
6. Kết luận
Việc phát triển DLMH tại các VQG ở Việt Nam không chỉ là cơ hội để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, mà còn là hướng đi mới cho ngành Du lịch theo hướng trải nghiệm, khám phá gắn kết với thiên nhiên. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và áp lực phát triển kinh tế ngày càng lớn, DLMH nếu được tổ chức bài bản, kiểm soát tốt và kết hợp hài hòa với văn hóa bản địa sẽ mang lại giá trị vượt trội cho cả người dân địa phương và du khách.
Tuy nhiên, phát triển DLMH cũng đồng thời đặt ra không ít thách thức. Thiếu hụt cơ sở hạ tầng, thiết bị an toàn, nhân lực chuyên nghiệp; nguy cơ xâm hại hệ sinh thái do quá tải du khách; sự đứt gãy trong bảo tồn tri thức bản địa, văn hóa truyền thống, tất cả đều là những vấn đề đòi hỏi giải pháp đồng bộ, chiến lược và lâu dài. Đặc biệt, việc lồng ghép các giá trị văn học, nghệ thuật dân gian của người K’ho trong khu vực VQG Bidoup - Núi Bà vào hành trình du lịch không chỉ làm tăng giá trị trải nghiệm mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa.
Để DLMH trở thành một thế mạnh thực sự, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp, cộng đồng dân cư và các tổ chức bảo tồn. Chính sự tham gia của cộng đồng, những người vừa là chủ thể sáng tạo văn hóa vừa là người canh giữ rừng mới đảm bảo cho sự phát triển bền vững và hài hòa giữa du lịch, thiên nhiên và văn hóa. Đây chính là con đường thiết thực để phát triển kinh tế xanh, du lịch trách nhiệm và bảo tồn di sản sống cho các thế hệ tương lai.
_____________________
1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 11. Kết quả khảo sát đề tài “Phát triển du lịch mạo hiểm ở các vườn quốc gia” năm 2024.
7. Trích biên bản phỏng vấn lãnh đạo các VQG Biduop - Núi Bà, Ba Bể, Phước Bình, Cát Tiên.
10. Oxalis Adventure - mô hình du lịch hướng đến Net Zero tại Việt Nam, oxalisadventure.com.
Tài liệu tham khảo
1. Brundtland, G. H., Our Common Future: Report of the World Commission on Environment and Development (Tương lai chung của chúng ta: Báo cáo của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới), Nxb Đại học Oxford, 1987.
2. Ceballos-Lascurain, H., Tourism, Ecotourism, and Protected Areas: The State of Nature-Based Tourism Around the World and Guidelines for its Development (Du lịch, du lịch sinh thái và khu bảo tồn: Tình hình du lịch thiên nhiên trên thế giới và hướng dẫn phát triển), IUCN, 1996.
3. Tỉnh ủy Lâm Đồng, Nghị quyết số 07-NQ/TU ngày 16-11-2016 về “Phát triển du lịch chất lượng cao giai đoạn 2016-2020, định hướng đến năm 2025 trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng”, 2016.
4. Tổng cục Lâm nghiệp, VQG Cát Tiên, Phương án bảo tồn, quản lý và phát triển VQG Cát Tiên giai đoạn 2021-2030, 2021.
5. Nguyễn Văn Tài, Du lịch sinh thái và quản lý bền vững tại các vườn quốc gia Việt Nam, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 2015.
6. Trần Hoàng Thu, Lê Phong, Du lịch mạo hiểm tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp, Nxb Đại học Quốc gia TP.HCM, TP.HCM, 2020.
7. UBND huyện Bác Ái, Đề án Phát triển du lịch trên địa bàn huyện Bác Ái giai đoạn 2023-2025, định hướng đến năm 2030, 2023.
8. UBND Bắc Kạn, Đề án Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong Vườn quốc gia Ba Bể, giai đoạn 2021-2030, ngày 16-1-2025.
9. UBND tỉnh Lâm Đồng, Quyết định số 496/QĐ-UBND ngày 23-2-2011 về việc “Thành lập lập Trung tâm du lịch sinh thái và giáo dục môi trường trực thuộc VQG Bidoup - Núi Bà”, 2011.
10. UBND Lâm Đồng, Đề án Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong Vườn quốc gia Bidoup - Núi Bà, giai đoạn 2021-2030, 2022.
11. UBND tỉnh Ninh Thuận, Đề án Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí tại Vườn quốc gia Phước Bình, giai đoạn 2021-2030, 2020.
Ngày Tòa soạn nhận bài: 25-9-2025; Ngày phản biện, đánh giá, sửa chữa: 15-10-2025; Ngày duyệt bài: 30-10-2025.
PGS, TS LÂM NHÂN
Nguồn: Tạp chí VHNT số 624, tháng 11-2025
.png)



.jpg)

.jpg)
