Xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong kỷ nguyên mới

Đời sống văn hóa cơ sở từ lâu đã được coi là nền tảng tinh thần của xã hội, là nơi gieo mầm những giá trị, chuẩn mực và niềm tin làm nên sức mạnh bền bỉ của dân tộc Việt Nam. Bước vào kỷ nguyên mới, khi đất nước đang tiến hành những cải cách mạnh mẽ về thể chế và bộ máy hành chính – nhất là mô hình chính quyền địa phương 2 cấp – đời sống văn hóa cơ sở đứng trước những vận hội chưa từng có. Những chủ trương lớn như Nghị quyết 57 về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, hay Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân như một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đang mở ra không gian và nguồn lực mới cho văn hóa ở tận cùng cộng đồng.

Trong bối cảnh đó, việc xây dựng đời sống văn hóa cơ sở không chỉ là nhiệm vụ bảo tồn và phát huy bản sắc, mà còn là cách thức hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước toàn diện và bền vững. Đây là nơi hội tụ của truyền thống và hiện đại, của sức mạnh cộng đồng và sự đổi mới sáng tạo, của trách nhiệm công dân và vai trò quản trị nhà nước. Chính từ cơ sở, văn hóa sẽ trở thành động lực và hành trang cho Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

Hải Hậu (Ninh Bình) mừng Quốc khánh - Ảnh: Chu Thế Vĩnh

1. Bối cảnh mới: Cơ hội và thách thức đối với văn hóa cơ sở

Đời sống văn hóa cơ sở của Việt Nam hôm nay đang bước vào một giai đoạn chuyển mình đặc biệt, gắn liền với những cải cách quan trọng về thể chế và tổ chức bộ máy của đất nước. Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính, tổ chức chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp tỉnh – xã, bỏ qua tầng nấc trung gian cấp huyện, không chỉ là sự tinh gọn bộ máy nhà nước mà còn có ý nghĩa trực tiếp đối với việc tổ chức và phát triển đời sống văn hóa ở cơ sở. Khi thẩm quyền, nguồn lực và trách nhiệm được dồn về cấp xã, phường – nơi trực tiếp gắn bó với cộng đồng, thì các hoạt động văn hóa sẽ bớt đi tính hình thức, hành chính, thay vào đó trở nên gần gũi, thiết thực và linh hoạt hơn.

Thực tiễn những năm qua ở một số địa phương đã cho thấy khi được phân cấp mạnh mẽ, chính quyền cơ sở chủ động hơn trong việc tổ chức lễ hội, quản lý di tích, huy động sự tham gia của doanh nghiệp và cộng đồng. Ví dụ, tại Hà Nội, việc để phường quản lý trực tiếp lễ hội truyền thống và di tích đã giúp khâu tổ chức được chuyên nghiệp, nhanh nhạy, đồng thời gắn chặt hơn với nhu cầu và kỳ vọng của người dân. Tương tự, nhiều xã vùng đồng bằng Bắc Bộ khi có quyền tự chủ trong việc tổ chức không gian sinh hoạt cộng đồng đã sáng tạo ra những mô hình “ngày hội văn hóa thôn” vừa giữ gìn bản sắc, vừa tạo điểm nhấn du lịch.

Song song với cải cách hành chính, một thay đổi có tính bước ngoặt khác, mà như có lần chúng tôi đã đề cập, đó là việc sáp nhập mảng báo chí vào Bộ VHTTDL. Đây không chỉ đơn thuần là sự thay đổi về tổ chức quản lý, mà còn là sự hội tụ sức mạnh của hai lĩnh vực vốn gắn bó mật thiết: văn hóa và truyền thông. Nhờ đó, công tác quản lý, tuyên truyền và định hướng dư luận về các hoạt động văn hóa cơ sở sẽ trở nên đồng bộ và thống nhất hơn.

Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, sức mạnh của báo chí không chỉ dừng lại ở việc phản ánh mà còn tạo ra dư luận xã hội, nuôi dưỡng niềm tin, khơi gợi cảm hứng và thôi thúc hành động. Khi báo chí được đặt trong cùng một nhịp điệu với quản lý văn hóa, sức lan tỏa của các hoạt động văn hóa cơ sở chắc chắn sẽ được nhân lên. Những chương trình nghệ thuật chính luận gần đây – thường được gọi là “concert quốc gia” – là ví dụ tiêu biểu: không chỉ đơn thuần là những buổi biểu diễn, chúng đã trở thành sự kiện văn hóa – truyền thông có sức hút lớn, lôi cuốn hàng chục nghìn người/ chương trình, đặc biệt là thế hệ trẻ, khơi dậy niềm tự hào dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Sự cộng hưởng này mở ra triển vọng rất lớn để văn hóa cơ sở, vốn đôi khi bị xem nhẹ, có thể bước lên thành tâm điểm của đời sống xã hội.

Bên cạnh cải cách bộ máy và tổ chức, một loạt nghị quyết quan trọng của Đảng cũng đang tạo khung chính sách mới cho văn hóa cơ sở. Nghị quyết 57 về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo nhấn mạnh đến chuyển đổi số, qua đó mở ra cơ hội ứng dụng công nghệ trong xây dựng thiết chế văn hóa mới. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh ở nhiều vùng nông thôn, miền núi, nơi người dân chưa có điều kiện tiếp cận thư viện, bảo tàng hay nhà văn hóa truyền thống, thì công nghệ số có thể tạo ra “thiết chế văn hóa ảo”, giúp mọi người tiếp cận kho tri thức và di sản bằng những ứng dụng di động, thư viện trực tuyến hay trải nghiệm thực tế ảo. Thực tế, Thư viện Gia Lai đã thử nghiệm thành công ứng dụng đọc sách trực tuyến, thu hút đông đảo người dân nông thôn và học sinh miền núi tham gia.

Cùng với đó, Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân coi khu vực tư nhân là một động lực quan trọng của nền kinh tế, mở ra cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia đầu tư vào lĩnh vực văn hóa. Điều này có ý nghĩa trực tiếp đối với cơ sở, khi nhiều doanh nghiệp tư nhân đã và đang đầu tư xây dựng rạp chiếu phim, nhà hát, trung tâm văn hóa cộng đồng, hay phát triển du lịch gắn với di sản tại các địa phương. Ở Đà Nẵng, mô hình kết hợp giữa doanh nghiệp và cộng đồng trong khai thác làng nghề, di sản đã đem lại hiệu quả cao, vừa bảo tồn văn hóa, vừa tạo sinh kế bền vững cho người dân.

Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, đời sống văn hóa cơ sở vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Đầu tiên là sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng miền, giữa đô thị và nông thôn, miền núi. Nếu ở các thành phố lớn, đời sống văn hóa sôi động, đa dạng thì ở nhiều vùng sâu, vùng xa, hoạt động văn hóa vẫn còn nghèo nàn, thiếu cơ sở vật chất và nhân lực chuyên môn. Thêm vào đó, toàn cầu hóa và sự bùng nổ của mạng xã hội đã đem lại nguồn thông tin dồi dào, nhưng cũng kéo theo không ít hệ lụy: sự xâm nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai, nguy cơ lai tạp và mai một bản sắc truyền thống. Nhiều lễ hội truyền thống bị biến tướng bởi yếu tố thương mại, thậm chí trở thành nơi buôn thần bán thánh, làm giảm đi ý nghĩa thiêng liêng vốn có. Một bộ phận giới trẻ có xu hướng xa rời văn hóa dân tộc, chạy theo lối sống thực dụng, đề cao hưởng thụ, thiếu sự gắn kết cộng đồng. Đây là những thách thức không nhỏ cho công cuộc xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong bối cảnh hội nhập.

Như vậy, bối cảnh mới mang lại cả thời cơ và thách thức. Nếu chúng ta biết tận dụng những cải cách thể chế, những cơ hội từ khoa học – công nghệ và sự tham gia của khu vực tư nhân, đồng thời kịp thời khắc phục sự chênh lệch và nguy cơ mai một bản sắc, thì đời sống văn hóa cơ sở sẽ không chỉ được củng cố mà còn có thể trở thành động lực quan trọng cho phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

2. Những thời cơ, thuận lợi trong xây dựng đời sống văn hóa cơ sở

Trong bức tranh nhiều gam màu của bối cảnh hiện nay, đời sống văn hóa cơ sở không chỉ đứng trước thách thức mà còn sở hữu những thời cơ và thuận lợi hiếm có, tạo nền tảng vững chắc để bứt phá. Trước hết, thuận lợi lớn nhất đến từ sự quan tâm đặc biệt của Đảng và Nhà nước đối với lĩnh vực văn hóa. Trong các nghị quyết Trung ương gần đây, văn hóa luôn được đặt ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội, coi đó là nền tảng tinh thần của quốc gia và động lực nội sinh cho phát triển bền vững. Tinh thần ấy được cụ thể hóa bằng những cải cách thể chế quan trọng như việc tinh gọn bộ máy, tổ chức lại chính quyền địa phương, đồng bộ hóa chức năng quản lý văn hóa và truyền thông. Nhờ vậy, các chủ trương và chính sách có thể thẩm thấu nhanh hơn, đi vào thực tiễn cuộc sống của cộng đồng một cách rõ nét hơn.

Một thuận lợi khác là sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ, đặc biệt là công nghệ số. Chưa bao giờ đời sống văn hóa cơ sở lại có nhiều cơ hội tiếp cận và thụ hưởng sản phẩm công nghệ như hôm nay. Việc số hóa di sản, xây dựng thư viện số, bảo tàng ảo, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý và quảng bá di sản đã không còn là câu chuyện viễn tưởng. Ở một số địa phương như thành phố Huế, du khách chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh là có thể tham quan toàn bộ quần thể di tích Cố đô bằng công nghệ thực tế ảo, từ đó khơi dậy hứng thú và tình yêu di sản cho cả cộng đồng. Công nghệ trở thành “cầu nối” xóa nhòa khoảng cách vùng miền, giúp người dân miền núi, vùng sâu cũng có thể trải nghiệm giá trị văn hóa như ở các thành phố lớn.

Song song với đó, bối cảnh kinh tế – xã hội phát triển cũng tạo ra những tiền đề mới. Tầng lớp trung lưu ngày càng gia tăng, nhu cầu hưởng thụ và sáng tạo văn hóa ngày càng cao. Người dân không chỉ dừng lại ở việc “tiêu dùng” văn hóa mà còn muốn tham gia vào quá trình sáng tạo và lan tỏa văn hóa. Đây là điều kiện thuận lợi để các hoạt động văn hóa cơ sở trở thành sân chơi chung, nơi mỗi người dân vừa là chủ thể sáng tạo vừa là khán giả, vừa là người thụ hưởng. Thực tiễn ở TP.HCM cho thấy nhiều không gian văn hóa cộng đồng đã trở thành nơi để giới trẻ tổ chức sự kiện nghệ thuật độc lập, triển lãm, trình diễn đường phố, góp phần hình thành một đời sống văn hóa đô thị năng động, sáng tạo ngay từ cơ sở.

Không thể không nhắc đến nguồn lực xã hội ngày càng được huy động mạnh mẽ cho văn hóa. Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân đã khuyến khích doanh nghiệp tham gia nhiều hơn vào lĩnh vực văn hóa, từ việc xây dựng rạp hát, rạp chiếu phim đến tài trợ các chương trình lễ hội, sự kiện nghệ thuật tại cộng đồng. Ở Quảng Ninh, nhiều doanh nghiệp đã đồng hành với địa phương trong việc tổ chức lễ hội Yên Tử, biến lễ hội thành sự kiện văn hóa – du lịch có tầm ảnh hưởng quốc gia, đồng thời đem lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng dân cư. Sự chung tay này không chỉ bổ sung nguồn lực vật chất, mà còn tạo nên sự gắn kết mới giữa doanh nghiệp, chính quyền và nhân dân trong việc gìn giữ và phát triển văn hóa.

Ngoài ra, một thuận lợi đặc biệt quan trọng của văn hóa cơ sở Việt Nam chính là nền tảng truyền thống bền chặt. Trải qua hàng nghìn năm lịch sử, người Việt đã hình thành được những thiết chế tự quản cộng đồng như làng, bản, thôn, ấp, nơi mà các giá trị đạo lý, phong tục, tập quán được duy trì một cách tự nhiên. Chính nền tảng này đã giúp cho các phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” hay các mô hình “Làng văn hóa”, “Khu phố văn hóa” dễ dàng được nhân dân hưởng ứng. Khi đặt trong bối cảnh kỷ nguyên mới, truyền thống ấy không mất đi mà trái lại, càng trở thành “chất keo” để gắn kết cộng đồng, củng cố niềm tin xã hội và nuôi dưỡng tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc.

Có thể nói, những thuận lợi ấy đang hội tụ thành sức mạnh cộng hưởng. Thể chế ngày càng hoàn thiện, công nghệ ngày càng hiện đại, kinh tế ngày càng phát triển, xã hội ngày càng năng động, và truyền thống văn hóa ngày càng được trân trọng – tất cả tạo nên một bệ phóng để đời sống văn hóa cơ sở của Việt Nam không chỉ được củng cố, làm giàu, mà còn trở thành động lực thúc đẩy khát vọng vươn lên của cả dân tộc trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

3. Giải pháp xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong kỷ nguyên mới

Để biến những thời cơ thuận lợi thành hiện thực, đồng thời vượt qua những thách thức đặt ra, việc xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong kỷ nguyên mới cần một loạt giải pháp toàn diện, vừa bám sát thực tiễn, vừa mở ra những hướng đi sáng tạo. Trước hết, phải tiếp tục đổi mới tư duy quản lý, coi văn hóa cơ sở không chỉ là nhiệm vụ của ngành Văn hóa, mà là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị, gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. Khi chính quyền địa phương hai cấp đi vào vận hành, việc phân cấp, phân quyền cần được đi kèm với cơ chế rõ ràng, tạo điều kiện cho xã, phường, thị trấn chủ động hơn trong việc tổ chức hoạt động văn hóa, nhưng đồng thời cũng phải có công cụ giám sát, đánh giá để tránh tình trạng buông lỏng hoặc hình thức. Mỗi người đứng đầu cấp cơ sở phải được xem là “hạt nhân văn hóa” tại cộng đồng, gắn trách nhiệm của họ với thành công hay thất bại trong việc xây dựng đời sống văn hóa.

Một giải pháp quan trọng khác là đầu tư, phát triển hệ thống thiết chế văn hóa theo hướng hiện đại, đa chức năng và bền vững. Nhà văn hóa xã, thư viện, bảo tàng, trung tâm thể thao – giải trí phải thực sự trở thành điểm hẹn của cộng đồng chứ không thể chỉ tồn tại trên danh nghĩa. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư, việc xây dựng các “thiết chế văn hóa số” cần được coi là ưu tiên. Một thư viện số với hàng nghìn đầu sách trực tuyến, một không gian bảo tàng ảo tái hiện di sản địa phương bằng công nghệ thực tế ảo, hay một nền tảng trực tuyến để người dân tổ chức hoạt động văn hóa cộng đồng đều có thể trở thành công cụ hữu hiệu, xóa bỏ khoảng cách giữa vùng miền, mang lại cơ hội tiếp cận công bằng cho mọi người dân. Thực tế cho thấy, nhiều địa phương như Huế, Quảng Ninh, Đà Nẵng đã bước đầu thí điểm mô hình này và nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng.

Song song với đầu tư hạ tầng, việc huy động nguồn lực xã hội là hết sức cần thiết. Nhà nước khó có thể bao cấp toàn bộ đời sống văn hóa cơ sở, do đó phải khuyến khích mạnh mẽ khu vực tư nhân tham gia. Cơ chế hợp tác công – tư (PPP) trong văn hóa cần được luật hóa, tạo hành lang pháp lý rõ ràng để doanh nghiệp có thể đầu tư vào các dự án xây dựng thiết chế văn hóa, tổ chức lễ hội, hay sản xuất sản phẩm văn hóa – nghệ thuật ngay từ cấp cơ sở. Chẳng hạn, một doanh nghiệp địa phương có thể đồng hành với chính quyền xã trong việc xây dựng “ngôi nhà văn hóa số”, vừa phục vụ cộng đồng, vừa tạo thương hiệu gắn bó lâu dài. Đây cũng là cách gắn kết văn hóa với kinh tế sáng tạo, giúp văn hóa cơ sở vừa giữ gìn bản sắc, vừa tạo sinh kế cho cộng đồng.

Không thể thiếu trong các giải pháp là phát huy sức mạnh của truyền thông hiện đại. Khi báo chí đã được sáp nhập về Bộ VHTTDL, cần có những chiến lược truyền thông thống nhất, lan tỏa các giá trị văn hóa cơ sở ra toàn xã hội. Truyền thông không chỉ dừng lại ở việc đưa tin, mà phải trở thành công cụ kiến tạo, truyền cảm hứng, khơi dậy niềm tự hào, gắn kết cộng đồng. Mỗi hoạt động văn hóa cơ sở, dù nhỏ, cũng có thể được “nâng tầm” thông qua cách kể chuyện sáng tạo, từ đó lan tỏa tinh thần yêu nước, tinh thần đoàn kết và niềm tin vào tương lai. Các nền tảng mạng xã hội, nếu được sử dụng đúng hướng, có thể trở thành “kênh văn hóa cộng đồng” khổng lồ, giúp các lễ hội, phong tục, sinh hoạt truyền thống được quảng bá rộng rãi, đồng thời thu hút sự tham gia của giới trẻ.

Quan trọng hơn cả, xây dựng đời sống văn hóa cơ sở phải hướng đến việc bồi dưỡng, phát triển con người văn hóa. Cơ sở vật chất, thiết chế chỉ là phương tiện, còn con người mới là chủ thể. Mỗi người dân cần được nuôi dưỡng ý thức công dân, lòng tự tôn dân tộc, trách nhiệm xã hội và khát vọng vươn lên. Phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” cần được tiếp tục làm mới, gắn với các giá trị cốt lõi của thời đại như sáng tạo, hội nhập, trách nhiệm môi trường và chuyển đổi số. Khi mỗi người dân thấy mình là một phần trong cộng đồng văn hóa, khi mỗi thôn, làng, khu phố tự hào với danh hiệu văn hóa không phải trên giấy tờ mà trong chính hành động, thì đời sống văn hóa cơ sở mới thực sự có sức sống bền vững.

Có thể nói, hệ thống giải pháp từ đổi mới quản lý, đầu tư thiết chế, huy động xã hội hóa, đẩy mạnh truyền thông đến bồi dưỡng con người, nếu được triển khai đồng bộ và quyết liệt, sẽ tạo ra một “cú hích” mới cho đời sống văn hóa cơ sở Việt Nam. Trong kỷ nguyên mới, nơi mà văn hóa không chỉ là nền tảng tinh thần mà còn là nguồn lực phát triển, việc xây dựng một đời sống văn hóa cơ sở phong phú, sáng tạo và bền vững chính là chìa khóa để đất nước ta bước vào tương lai với bản lĩnh và niềm tin vững vàng.

Kết luận

Nhìn lại toàn bộ bức tranh, có thể thấy đời sống văn hóa cơ sở không chỉ là phần nền lặng lẽ mà chính là mạch nguồn nuôi dưỡng sức mạnh dân tộc. Trong từng ngôi làng, từng khu phố, trong từng lễ hội truyền thống, từng phong trào cộng đồng, chúng ta nhận ra những giá trị cốt lõi đã làm nên bản lĩnh Việt Nam: sự đoàn kết, tình nghĩa, tinh thần sáng tạo và khát vọng vươn lên. Ở đó, văn hóa không phải điều gì xa vời mà là hơi thở hằng ngày, là ngọn lửa âm ỉ nhưng bền bỉ thắp sáng hành trình phát triển đất nước.

Trong kỷ nguyên mới, những cải cách mạnh mẽ về bộ máy, thể chế và chính sách đang tạo ra cơ hội lịch sử để đời sống văn hóa cơ sở được nâng lên tầm cao mới. Chính quyền địa phương hai cấp giúp hoạt động văn hóa gần dân hơn, sát thực tế hơn. Việc sáp nhập báo chí vào Bộ VHTTDL mở ra sức mạnh truyền thông đồng bộ, lan tỏa giá trị văn hóa một cách hiệu quả hơn. Những nghị quyết chiến lược như Nghị quyết 57 về khoa học – công nghệ, Nghị quyết 68 về kinh tế tư nhân trở thành bệ phóng để văn hóa cơ sở gắn với đổi mới sáng tạo, kinh tế sáng tạo và sự tham gia của toàn xã hội. Đây là một bối cảnh chưa từng có tiền lệ, trao cho chúng ta cơ hội biến văn hóa cơ sở thành động lực thực sự cho phát triển đất nước.

Tuy nhiên, thời cơ chỉ trở thành hiện thực khi có quyết tâm và hành động cụ thể. Văn hóa cơ sở chỉ thực sự khởi sắc nếu mỗi địa phương coi đó là nhiệm vụ trung tâm, nếu mỗi cộng đồng coi đó là niềm tự hào, và nếu mỗi người dân coi đó là trách nhiệm của chính mình. Từ việc giữ gìn môi trường xanh sạch trong làng xóm, đến việc gìn giữ lễ hội truyền thống, từ phong trào đọc sách ở trường học đến những sáng kiến số hóa di sản, tất cả đều góp phần làm nên diện mạo mới của đời sống văn hóa cơ sở. Những việc nhỏ bé nhưng bền bỉ ấy chính là nền móng cho một sức mạnh to lớn.

Hơn lúc nào hết, chúng ta cần nhìn đời sống văn hóa cơ sở như hành trang cho Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình. Một đất nước mạnh không thể thiếu một nền tảng văn hóa cộng đồng vững chắc; một dân tộc rạng rỡ không thể thiếu bản sắc được nuôi dưỡng từ từng ngõ nhỏ, từng mái đình, từng nếp nhà. Trong khát vọng tiến tới năm 2045 trở thành quốc gia phát triển, văn hóa cơ sở sẽ không chỉ là ký ức của quá khứ mà còn là động lực cho tương lai, là “tấm hộ chiếu” khẳng định bản lĩnh Việt Nam trên trường quốc tế.

Và như thế, xây dựng đời sống văn hóa cơ sở trong kỷ nguyên mới không chỉ là câu chuyện của chính sách hay quản lý, mà là lời hiệu triệu gửi đến mỗi người dân. Đó là lời nhắc nhở rằng, trong từng hành động giản dị hằng ngày – giữ gìn truyền thống, tôn trọng cộng đồng, trân trọng cái đẹp, hướng tới cái mới – chúng ta đang góp phần viết tiếp hành trình vươn mình của dân tộc. Đời sống văn hóa cơ sở, vì thế, sẽ mãi là hành trang thiêng liêng, giúp Việt Nam đi tới tương lai bằng niềm tin, bằng bản lĩnh và bằng khát vọng trường tồn.

BÙI HOÀI SƠN

Ủy viên chuyên trách, Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội

;