Trong bức tranh văn hóa đa sắc màu của Việt Nam, cộng đồng người Mông nổi bật với những giá trị truyền thống độc đáo, được trao truyền qua bao thế hệ. Giữa những nét văn hóa ấy, cây khèn không chỉ là một nhạc cụ mà đã vươn lên trở thành biểu tượng tinh thần, in đậm dấu ấn lịch sử, đời sống xã hội và tâm hồn của người Mông. Với thanh âm trầm bổng, lúc réo rắt như tiếng suối reo, khi da diết tựa lời tâm tình, cây khèn Mông (trong tiếng Mông gọi là Krềnh) đã trở thành tiếng nói đặc trưng, niềm tự hào và là sợi dây kết nối cộng đồng.
Với người Mông, tiếng khèn chính là linh hồn, là bản sắc độc đáo, là niềm tự hào của cả dân tộc
Biểu tượng văn hóa của người Mông
Truyền thuyết về nguồn gốc của chiếc khèn Mông càng tô đậm thêm giá trị văn hóa độc đáo của nó. Đó là câu chuyện về sáu anh em mồ côi cùng nhau tạo ra chiếc khèn sáu lỗ, tượng trưng cho sự đoàn kết và sẻ chia. Khi chiến tranh cướp đi năm người anh, chiếc khèn tưởng chừng như câm lặng. Nhưng rồi, sự sáng tạo của người em út đã hợp nhất những bộ phận rời rạc thành một nhạc cụ mới, với âm thanh phong phú và quyến rũ lạ kỳ. Câu chuyện này không chỉ giải thích về cấu trúc độc đáo của khèn Mông mà còn ẩn chứa bài học về sức mạnh của sự thống nhất và khả năng vượt qua mất mát.
Khèn Mông không đơn thuần là một vật thể hữu hình, nó mang trong mình cả một dòng chảy của lịch sử. Dù trải qua bao thăng trầm, người Mông không chỉ gìn giữ những giai điệu khèn mà còn bảo tồn nghệ thuật chế tác tinh xảo. Đến với vùng núi Tây Bắc, đặc biệt là Yên Bái hay Điện Biên, du khách không chỉ bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mà còn say đắm trước âm thanh độc đáo, vang vọng của tiếng khèn Mông.
Âm sắc của khèn Mông vô cùng phong phú và linh hoạt. Nó có thể ngân nga rộn ràng trong những lễ hội tưng bừng, lại có thể trầm bổng thiết tha trong những buổi gặp gỡ thân tình. Tiếng khèn như tiếng nói của núi rừng, lúc mạnh mẽ như thác đổ, khi dịu dàng như làn gió thoảng. Nó phản ánh trọn vẹn mọi cung bậc cảm xúc của con người, từ niềm vui, nỗi buồn, sự hân hoan đến cả những tâm tư sâu kín.
Trong đời sống xã hội của người Mông, cây khèn có một vị trí đặc biệt quan trọng. Nó là người bạn đồng hành không thể thiếu trong các dịp lễ hội truyền thống, Tết Nguyên đán, những đám cưới rộn ràng hay thậm chí là những buổi trò chuyện, giao lưu bình dị. Tiếng khèn không chỉ tạo nên không khí sôi động mà còn là cầu nối tinh thần, gắn kết các thành viên trong cộng đồng lại với nhau.
Con trai bản Mông, 13 -14 tuổi đã đeo khèn trên lưng lên nương hay xuống chợ. Khi buồn, khi vui, tâm tư đều gửi trong tiếng khèn. Đối với những chàng trai Mông, việc học thổi khèn không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là cách để thể hiện bản lĩnh, sự khéo léo và tài năng của mình. Tiếng khèn trở thành một thứ "vũ khí" đặc biệt để chinh phục trái tim các cô gái. Mỗi mùa hội đến, tiếng khèn da diết, bồng bềnh vang vọng khắp các bản làng, tạo nên một không gian văn hóa đặc sắc và lãng mạn. Khèn còn được sử dụng như một đạo cụ không thể thiếu trong những điệu múa mạnh mẽ, uyển chuyển của các chàng trai Mông khi muốn bày tỏ tình cảm, gọi bạn. Với người Mông, tiếng khèn chính là linh hồn, là bản sắc độc đáo, là niềm tự hào của cả dân tộc. Quan niệm “con gái phải biết may vá, con trai phải biết thổi khèn và múa khèn” đã cho thấy vai trò không thể thay thế của cây khèn trong việc định hình bản sắc văn hóa và trách nhiệm giới trong cộng đồng người Mông. Tiếng khèn dường như đã trở thành một ngôn ngữ riêng, một phương thức để người Mông chuyển tải, thổ lộ những tâm tư, tình cảm trong tâm hồn.
Biểu diễn khèn Mông trong Ngày hội Văn hóa dân tộc Mông và Festival khèn Mông huyện Mèo Vạc năm 2023
Kết nối thế giới tâm linh
Không chỉ là một biểu tượng văn hóa trong đời sống thường nhật, cây khèn Mông còn có một vai trò vô cùng quan trọng trong thế giới tâm linh và tín ngưỡng truyền thống của người Mông. Nghệ thuật thổi khèn, múa khèn vào các dịp lễ tết không chỉ là một phong tục mà còn là một phương thức giao tiếp đặc biệt với thế giới siêu nhiên. Với người Mông, cây khèn không chỉ đơn thuần là nhạc cụ để gửi gắm tâm tình mà còn được xem như sợi dây kết nối giữa cõi trần và thế giới linh hồn.
Vai trò đặc biệt này thể hiện rõ nét nhất trong các nghi lễ tang ma của người Mông. Khi trong làng có người qua đời, gia chủ thường mời những thầy khèn có uy tín, am hiểu sâu rộng về các nghi thức đến giúp đỡ. Trong mỗi đám tang, có thể có từ hai đến bốn thầy khèn, đóng vai trò như những người dẫn dắt tâm linh, thực hiện các nghi lễ thông qua tiếng khèn.
Tùy theo diễn tiến thời gian của đám tang, các nghệ nhân sẽ thổi những bài khèn khác nhau, mỗi bài mang một ý nghĩa và giai điệu riêng biệt. Những giai điệu trầm, chậm, cùng với những bước chân nhẹ nhàng, vòng quanh tại chỗ của thầy khèn tạo nên một không khí trang nghiêm và đầy xúc động. Họ có thể thổi khèn theo giờ, đặc biệt vào các bữa ăn trưa và tối, liên tục trong vòng hai đến bốn ngày. Mỗi bài khèn thường kéo dài từ 15 đến 30 phút, như một lời kể, một lời cầu nguyện gửi đến người đã khuất.
Trong các sinh hoạt khác, tiếng khèn cũng là phương tiện để người Mông bày tỏ những cảm xúc, tâm tư trong cuộc sống, như bài khèn mồ côi vợ/chồng, bài khèn không có anh em, người thân, hay bài khèn mừng năm mới. Điều này cho thấy sự gắn bó mật thiết của cây khèn với mọi khía cạnh đời sống tinh thần của người Mông.
Nghệ thuật chế tác khèn Mông
Để tạo ra một cây khèn Mông hoàn hảo, người thợ không chỉ cần đôi bàn tay khéo léo mà còn cần cả niềm đam mê và sự am hiểu sâu sắc về nhạc cụ truyền thống này. Một cây khèn tốt không chỉ phát ra âm thanh hài hòa mà còn chứa đựng cả tâm hồn và kinh nghiệm của người chế tác. Cấu tạo của khèn Mông độc đáo với sáu ống ngang nhưng có thể phát ra bảy nốt nhạc, mỗi ống mang một âm sắc riêng, hòa quyện vào nhau như hơi thở của núi rừng.
Quá trình chế tác khèn Mông là cả một chuỗi tinh hoa được chắt lọc và gìn giữ qua nhiều thế hệ theo phương thức “cha truyền con nối”. Sự kỳ công bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu. Gỗ pơ mu (trắng hoặc đỏ) và thân cây sặt (một loại trúc nhỏ) là hai nguyên liệu chính được người Mông tin dùng. Gỗ pơ mu với đặc tính thơm, dẻo, nhẹ, không cong vênh, nứt gãy và ít hút ẩm, đảm bảo độ bền cho cây khèn. Thân cây sặt được chọn loại thẳng, đốt dài. Ngoài ra, vỏ cây đào rừng với độ dẻo và màu sắc bền đẹp được sử dụng để trang trí và cố định các bộ phận của khèn.
Với phương pháp thủ công truyền thống, người thợ khèn phải trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ. Gỗ pơ mu sau khi phơi khô sẽ được đẽo gọt thành hình bầu khèn. Tiếp theo, bầu khèn được bổ đôi theo chiều dọc thớ gỗ rồi khoét rỗng phần bên trong. Hai nửa bầu khèn sau đó được ghép lại thật khít bằng các vòng dây nhỏ làm từ vỏ cây đào rừng, quấn đều và chắc chắn quanh thân khèn.
Công đoạn dùi lỗ trên bầu khèn và các ống khèn đòi hỏi sự chính xác cao. Người thợ sử dụng một thanh sắt tròn, đầu nhọn được nung đỏ để tạo lỗ theo phương pháp truyền thống. Mỗi ống khèn đều có một lỗ âm và được gắn lam đồng (lưỡi gà). Khèn Mông có sáu ống với độ dài khác nhau, cắm xuyên qua bầu khèn. Quy trình làm ống khèn cũng rất công phu. Cây nứa (loại nứa có măng ngọt) sau khi được luộc chín và phơi khô sẽ được chọn để làm sáu ống khèn (một ống to và năm ống nhỏ) với hình dáng và độ dài khác nhau. Các ống này được hơ nóng để uốn cong và lắp vào các lỗ đã khoét trên bầu khèn. Phần đuôi ống phía sau bầu khèn có độ dài bằng nhau, trong khi phần phía trước có độ dài khác nhau, tạo nên các nốt nhạc khác nhau.
Nghệ thuật chế tác và diễn tấu khèn Mông được cộng đồng người Mông coi trọng và là một chuẩn mực để đánh giá phẩm chất, tài năng của các chàng trai. Cùng với thầy cúng và thợ rèn, người làm khèn - thầy khèn luôn nhận được sự kính trọng trong cộng đồng, khẳng định vị trí không thể thiếu của cây khèn trong đời sống văn hóa và tinh thần của người Mông. Các công đoạn chế tác khèn đều quan trọng, đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên trì và khéo léo, góp phần tạo nên chất lượng, hình dáng, độ bền và vẻ đẹp độc đáo của cây khèn Mông, một biểu tượng văn hóa sống động và đầy tự hào của dân tộc.
Tiếng khèn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong các dịp lễ hội truyền thống
Bảo tồn giá trị độc đáo của Khèn Mông
Với những giá trị văn hóa độc đáo, ở nhiều địa phương, nghệ thuật khèn của người Mông đã được đã được Bộ VHTTDL xếp vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia như Nghệ thuật khèn của người Mông ở huyện Đồng Hỷ, Phú Lương, Thái Nguyên (được công nhận vào năm 2017); “Nghệ thuật chế tác và múa khèn của người Mông tỉnh Điện Biên” được công nhận vào năm 2022. Nghệ thuật khèn của người Mông ở Yên Bái cũng đã được Bộ VHTTDL đưa vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia, loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian theo Quyết định số 1401/QĐ-BVHTTDL ngày 1/6/2023. Các địa phương đều coi đây như là một động lực để giúp địa phương nỗ lực bảo tồn, phát huy các di sản văn hóa quý giá của các dân tộc.
Ở huyện Mù Cang Chải, lễ hội Khèn Mông có ý nghĩa quan trọng, là cơ hội để huyện Mù Cang Chải tăng cường các hoạt động quảng bá, giới thiệu tiềm năng thế mạnh, vẻ đẹp thiên nhiên, con người của mảnh đất vùng cao, góp phần thu hút khách du lịch đến tham quan, trải nghiệm suốt bốn mùa trong năm. Đây cũng chính là cơ sở, nền tảng để khôi phục, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Mông gắn với phát triển du lịch cộng đồng, thúc đẩy phát triển kinh tế cho bà con vùng cao nơi đây.
Nghệ thuật khèn của người Mông được các địa phương xác định là một di sản văn hóa tiêu biểu và cũng là một sản phẩm du lịch độc đáo, góp phần thu hút du khách lựa chọn và trải nghiệm. Bởi vậy, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể này đã được đưa vào nhiều chương trình, kế hoạch, đề án phát triển giúp di sản được bảo tồn và phát huy hiệu quả, bền vững nhất. Ví như ở tỉnh Yên Bái hiện đang thực hiện các Đề án giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Mông, giai đoạn 2013 - 2025, định hướng đến năm 2030; Đề án bảo tồn, phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể, phi vật thể gắn với phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh, giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030… Trong đó, riêng đối với nghệ thuật khèn của người Mông đều hướng tới việc phát huy giá trị văn hóa của di sản, đưa di sản trở thành một trong những sản phẩm du lịch tiêu biểu. Từ việc chế tác khèn làm sản phẩm lưu niệm, phục vụ các hoạt động du lịch trải nghiệm đến việc trình diễn cách chế tác khèn, trình diễn nghệ thuật múa khèn, thổi khèn… đều được chú trọng với sự góp sức của các nghệ nhân dân gian, trong đó có nhiều nghệ nhân được phong tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú, Nghệ nhân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể…
LÊ MINH
Nguồn: Tạp chí VHNT số 607, tháng 5-2025