Khúc tráng ca người lính qua lăng kính hội họa Lê Anh Vân

Sáng 20-12, trong không khí trang trọng và giàu cảm xúc hướng tới kỷ niệm 81 năm Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam (22/12/1944 - 22/12/2025), Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam (66 Nguyễn Thái Học, Hà Nội) đã tổ chức chương trình Art Talk với chủ đề “Lê Anh Vân: Khúc tráng ca người lính”. Sự kiện thu hút đông đảo giới mỹ thuật, các nhà nghiên cứu, sinh viên và công chúng yêu nghệ thuật, trở thành một cuộc gặp gỡ giàu ý nghĩa giữa người nghệ sĩ và những người đồng hành cùng tác phẩm của ông qua nhiều thế hệ.

Nhân vật trung tâm của buổi trò chuyện là họa sĩ Lê Anh Vân - một gương mặt tiêu biểu của mỹ thuật Việt Nam hiện đại. Sinh năm 1952 tại Nghệ An, ông trưởng thành trong bối cảnh đất nước trải qua chiến tranh và những năm tháng hậu chiến nhiều biến động. Chính những trải nghiệm đó đã in dấu sâu đậm trong thế giới nghệ thuật của ông, hình thành nên một phong cách riêng biệt, vừa mạnh mẽ, dữ dội, vừa trầm lắng, giàu chất trữ tình. Năm 2007, ông được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp bền bỉ và có chiều sâu cho nền mỹ thuật nước nhà.

Hoạ sĩ Lê Anh Vân tại buổi trò chuyện

Chia sẻ tại Art Talk, họa sĩ Lê Anh Vân nhìn lại con đường sáng tạo của mình với sự điềm đạm và chân thành. Ông cho rằng, để theo đuổi hội họa, điều quan trọng nhất không nằm ở kỹ thuật hay danh hiệu, mà ở tình yêu và khát vọng bền bỉ xuất phát từ bên trong. Dù có những giai đoạn phải đảm nhận công việc quản lý, xa giá vẽ trong thời gian nhất định, nhưng cảm xúc và tư duy nghệ thuật của ông chưa bao giờ rời khỏi hội họa. Với ông, vẽ không chỉ là nghề nghiệp, mà là một cách sống, một nhu cầu tinh thần không thể tách rời.

Nói về “chất trữ tình” - yếu tố thường được nhắc đến khi đề cập tới tranh Lê Anh Vân, họa sĩ khẳng định đó không phải là điều ông chủ ý đặt ra từ đầu. Trái lại, chất trữ tình ấy hình thành một cách tự nhiên trong quá trình sáng tác, khi những trải nghiệm cá nhân, ký ức chiến tranh và suy tư nội tâm dần lắng đọng, thẩm thấu vào ngôn ngữ tạo hình. Ông không minh họa hiện thực một cách trực tiếp, cũng không kể lại chiến tranh theo lối tả thực thuần túy, mà chuyển hóa những vấn đề lớn lao như chiến tranh, công nghiệp, con người qua lăng kính cảm xúc và tư duy riêng. Hiện thực trong tranh của Lê Anh Vân vẫn là hiện thực, nhưng là hiện thực đã được lọc qua nội tâm người nghệ sĩ, trở nên sâu lắng và gợi mở hơn đối với người xem.

Buổi trò chuyện được tổ chức trong không gian ấm cúng, gần gũi

Một trong những tác phẩm được nhắc đến nhiều tại chương trình là “Chiến lũy”, sáng tác năm 1984, từng đoạt giải Nhất Triển lãm Mỹ thuật toàn quốc cùng năm. Đây được xem là tác phẩm tạo nên bước ngoặt quan trọng trong tư duy nghệ thuật của Lê Anh Vân, đồng thời đánh dấu một hướng tiếp cận khác biệt so với dòng hiện thực xã hội chủ nghĩa đang chiếm ưu thế vào thời điểm đó. Không đi theo lối mô tả hoành tráng hay bi tráng quen thuộc, “Chiến lũy” gây ấn tượng bởi những chi tiết đời thường nhưng giàu biểu tượng: lọ hoa tươi cắm trong vỏ đạn, con gà trống hiên ngang, chú chó nằm yên dưới chân người lính, hay bàn thờ tổ tiên được mang ra chiến lũy. Tất cả tạo nên một không gian vừa chiến tranh, vừa đời sống, thể hiện tinh thần lạc quan, lãng mạn và sức mạnh tinh thần bền bỉ của người lính Hà Nội trong những năm tháng khốc liệt.

Đáng chú ý, “Chiến lũy” được họa sĩ thể hiện trên cả hai chất liệu sơn mài và sơn dầu. Theo ông, mỗi chất liệu mang lại một khả năng biểu đạt khác nhau. Sơn mài cho phép khai thác sức mạnh của nét, tính cô đọng và sự tiết chế, trong khi sơn dầu mở ra không gian rộng hơn để phát triển khối, ánh sáng và cảm xúc. Việc chuyển từ sơn mài sang sơn dầu không phải là sự thay đổi mang tính kỹ thuật đơn thuần, mà là quá trình tự tìm kiếm, thử nghiệm để tác phẩm có thể cất lên đúng “tiếng nói” nội tâm của mình.

Tác phẩm sơn dầu “Ký ức những ngọn đèn”

Một sáng tác khác được họa sĩ dành nhiều tâm huyết là tác phẩm sơn dầu “Ký ức những ngọn đèn”, ra đời năm 2000, phát triển từ tác phẩm “Những ngọn đèn” vẽ năm 1984. Trong suốt 16 năm, ông không ngừng suy ngẫm, nuôi dưỡng và mở rộng ý tưởng, gắn với những trải nghiệm ngày càng sâu sắc về chiến tranh và hậu phương. Theo họa sĩ, ký ức chiến tranh không chỉ nằm ở bom đạn nơi tiền tuyến, mà còn hiện diện âm thầm qua những ánh đèn nơi hậu phương: ngọn đèn soi đường cho bộ đội hành quân, ánh đèn người mẹ chờ con, ngọn đèn cho trẻ em học chữ, và cả ánh trăng như biểu tượng của niềm tin vào tương lai. Những hình ảnh ấy kết nối thành một mạch cảm xúc xuyên suốt, thể hiện sức mạnh tinh thần bền bỉ của con người Việt Nam trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Nhớ lại thời sinh viên năm thứ tư đi thực tế vẽ công nghiệp ở Hải Phòng, họa sĩ Lê Anh Vân cho biết ông sớm nhận ra rằng cách ghi chép thuần túy không thể chuyển tải hết cảm xúc trước không gian sản xuất rộng lớn, ồn ào và đầy rung động. Những bản ký họa ban đầu không mang lại sự thỏa mãn, buộc ông phải tìm cách biểu đạt khác, nhấn mạnh tính động, âm thanh và sự hoành tráng của ngành công nghiệp. Chính những trăn trở đó đã góp phần hình thành tư duy tạo hình mang tính khái quát và giàu cảm xúc trong tranh của ông sau này.

Bàn về con đường sáng tạo, họa sĩ Lê Anh Vân cho rằng đó không phải là hành trình chỉ toàn thuận lợi hay chỉ toàn khó khăn, mà luôn là sự đan xen của cả hai. May mắn lớn nhất của người nghệ sĩ, theo ông, là có gia đình thấu hiểu, ủng hộ và trở thành chỗ dựa tinh thần vững chắc. Bên cạnh đó là sự tin tưởng của bạn bè, đồng nghiệp và niềm tin vào chính công việc mình theo đuổi. Khi nghệ thuật trở thành tình yêu và lẽ sống, không có trở ngại nào đủ lớn để khiến người nghệ sĩ không thể vượt qua.

Gửi gắm tới người trẻ, họa sĩ nhấn mạnh rằng sự động viên tinh thần là cần thiết, nhưng điều cốt lõi vẫn là lao động bền bỉ. Trên hành trình sáng tạo, cảm giác thất vọng là điều khó tránh khỏi, song nếu buông bỏ cũng đồng nghĩa với việc tự khép lại con đường của mình. Nghệ thuật chỉ thực sự tồn tại khi có sự đồng cảm từ công chúng, và để chạm tới sự đồng cảm ấy, người nghệ sĩ trước hết phải tin vào tình yêu của chính mình với nghề, không ngừng rèn luyện và dấn thân. Mỗi con đường sáng tạo đều có giá trị riêng, giống như một khu vườn với muôn loài hoa, từ hoa quý đến hoa dại, tất cả đều mang vẻ đẹp riêng nếu được chăm sóc bằng sự chân thành.

Bài, ảnh: NGÔ HUYỀN

;